XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hà Nội
Xổ số Hà Nội mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/04/2024
XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 62904 |
G.Nhất | 16351 |
G.Nhì | 92109 84405 |
G.Ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.Tư | 7880 3573 0916 9336 |
G.Năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.Sáu | 591 346 154 |
G.Bảy | 69 52 95 37 |
Hà Nội - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 | 6351 3661 9241 591 | 52 | 3573 9443 | 4744 5284 154 2904 | 4405 0215 95 | 2326 0946 0916 9336 7296 346 | 1157 4277 37 | 9798 | 2109 69 |
Thống kê Xổ số Hà Nội - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 5 Ngày - 6 lần
73 5 Ngày - 5 lần
51 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 3 lần
05 3 Ngày - 3 lần
26 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 5 lần
54 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
23 lần
74
22 lần
71
11 lần
75
11 lần
30
10 lần
64
10 lần
72
10 lần
08
9 lần
23
9 lần
24
9 lần
27
9 lần
62
9 lần
18
8 lần
68
8 lần
14
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
39
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 7 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Tăng 1 | |
93 | 7 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
61 | 15 Lần | Tăng 1 | |
13 | 14 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Giảm 1 | |
26 | 13 Lần | Tăng 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
93 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 12 Lần | Không tăng | |
28 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Tăng 1 | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
13 Lần | 4 | 3 | 23 Lần | 6 | ||
15 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 5 | ||
19 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 5 | ||
10 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 16 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100