In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc

Còn 08:38:52 nữa đến xổ số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1189 ngày 24/04/2024
07 21 30 33 38 39
Giá trị Jackpot
33,913,442,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 33,913,442,500
Giải nhất 5 số 38 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,634 300,000
Giải ba 3 số 26,659 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #758 ngày 24/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 15
200
297
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 35
501
387
402
733
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 77
043
024
346
578
729
548
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 78
545
067
608
388
305
726
700
216
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 42
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 438
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,503
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  24/04/2024
8
 
9
6
 
1
4
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/04/2024
11
12
14
19
21
22
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024
XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB
69952
G.Nhất
12165
G.Nhì
74557
28269
G.Ba
17544
31458
29961
71554
18326
20760
G.Tư
6441
9828
9610
1054
G.Năm
3082
9422
4364
8493
2653
5224
G.Sáu
382
567
101
G.Bảy
82
60
50
47

Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc

Bắc Ninh
001 550 53 54 58 54 57 52
110 660 67 64 61 60 69 65
222 24 28 26 7
3 882 82 82
447 41 44 993

Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bắc Ninh

0123456789
60
50
9610
0760
101
6441
9961
82
382
3082
9422
9952
8493
2653
4364
5224
1054
7544
1554
2165
8326
47
567
4557
9828
1458
8269

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

76  ( 20 ngày )
02  ( 14 ngày )
55  ( 14 ngày )
88  ( 13 ngày )
78  ( 11 ngày )
83  ( 11 ngày )
35  ( 10 ngày )
13  ( 9 ngày )
12  ( 8 ngày )
42  ( 8 ngày )
72  ( 8 ngày )
87  ( 8 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

22 ( 6 Ngày ) ( 7 lần )
01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

82 ( 4 Lần ) Tăng 3
22 ( 3 Lần ) Không tăng
69 ( 3 Lần ) Tăng 1
93 ( 3 Lần ) Tăng 1
01 ( 2 Lần ) Tăng 1
06 ( 2 Lần ) Không tăng
08 ( 2 Lần ) Không tăng
16 ( 2 Lần ) Không tăng
26 ( 2 Lần ) Không tăng
28 ( 2 Lần ) Tăng 1
41 ( 2 Lần ) Tăng 1
52 ( 2 Lần ) Tăng 1
53 ( 2 Lần ) Tăng 1
54 ( 2 Lần ) Tăng 2
60 ( 2 Lần ) Tăng 2
92 ( 2 Lần ) Giảm 2
95 ( 2 Lần ) Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

22 ( 7 Lần ) Tăng 1
92 ( 7 Lần ) Giảm 1
26 ( 5 Lần ) Tăng 1
57 ( 5 Lần ) Tăng 1
16 ( 4 Lần ) Không tăng
43 ( 4 Lần ) Không tăng
54 ( 4 Lần ) Tăng 1
69 ( 4 Lần ) Không tăng
71 ( 4 Lần ) Giảm 1
82 ( 4 Lần ) Tăng 3
91 ( 4 Lần ) Không tăng
95 ( 4 Lần ) Không tăng

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
8 Lần 1
0 6 Lần 0
7 Lần 1
1 11 Lần 1
11 Lần 1
2 12 Lần 0
5 Lần 4
3 9 Lần 0
5 Lần 2
4 8 Lần 4
11 Lần 5
5 6 Lần 2
13 Lần 6
6 9 Lần 2
3 Lần 4
7 8 Lần 2
7 Lần 1
8 8 Lần 2
11 Lần 3
9 4 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL