Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3A2 | K09 | T03K1 | |
100N | 15 | 59 | 70 |
200N | 273 | 800 | 398 |
400N | 9327 6022 9019 | 3174 5110 0704 | 8919 6587 6921 |
1TR | 1636 | 8362 | 1557 |
3TR | 23371 74160 42730 48603 60509 86404 97037 | 97045 83876 65230 26916 41820 27520 00255 | 51657 06193 71839 34798 86832 70313 01899 |
10TR | 31158 10215 | 46249 99369 | 67550 23715 |
15TR | 71448 | 36660 | 08624 |
30TR | 80451 | 22261 | 87978 |
2TỶ | 000507 | 108125 | 857708 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 2730 | 3371 0451 | 6022 | 273 8603 | 6404 | 15 0215 | 1636 | 9327 7037 0507 | 1158 1448 | 9019 0509 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 5110 5230 1820 7520 6660 | 2261 | 8362 | 3174 0704 | 7045 0255 8125 | 3876 6916 | 59 6249 9369 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7550 | 6921 | 6832 | 6193 0313 | 8624 | 3715 | 6587 1557 1657 | 398 4798 7978 7708 | 8919 1839 1899 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 01/03/2021

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
79 ( 7 ngày )
47 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
66 ( 5 ngày )
81 ( 5 ngày )
02 ( 4 ngày )
12 ( 4 ngày )
85 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
35 ( 13 ngày )
32 ( 10 ngày )
79 ( 8 ngày )
50 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
64 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
61
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
03
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
49
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
16
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
55
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
59
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
73
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
27
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
58
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
84 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
5 | 21 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
24 Lần | ![]() |
7 | 20 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep