XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | S12 | T03K3 | |
100N | 64 | 10 | 42 |
200N | 058 | 897 | 300 |
400N | 7743 9335 3266 | 9266 8610 8060 | 1108 4733 2692 |
1TR | 1573 | 2432 | 4961 |
3TR | 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 |
10TR | 15989 93908 | 45499 12144 | 51340 63768 |
15TR | 44115 | 79146 | 43368 |
30TR | 00315 | 70983 | 05026 |
2TỶ | 318059 | 644940 | 093658 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số TP. HCM
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7743 1573 3743 6553 1163 | 64 | 9335 7625 6005 4115 0315 | 3266 | 058 8378 3908 | 4579 5989 8059 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Tháp
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8610 8060 3520 4940 | 2432 9742 | 2883 0983 | 2674 2144 | 9266 9146 | 897 | 5038 4378 1688 | 5499 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cà Mau
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 1440 1340 | 4961 | 42 2692 6942 | 4733 5473 | 9494 | 5175 | 8976 5026 | 3237 | 1108 3768 3368 3658 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
22 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
31 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
18 ( 6 ngày )
69 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
11 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
09 ( 11 ngày )
69 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
96 ( 11 ngày )
04 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
53
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
42
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
63
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
88
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
97
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
42 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
08 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
37 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
46 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
63 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
77 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
06 | ( 10 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 | |
37 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
86 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
00 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
08 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
36 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 | |
58 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 6 | 0 | 22 Lần | 6 | ||
11 Lần | 0 | 1 | 6 Lần | 6 | ||
11 Lần | 0 | 2 | 14 Lần | 1 | ||
17 Lần | 1 | 3 | 18 Lần | 1 | ||
21 Lần | 6 | 4 | 17 Lần | 1 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 16 Lần | 3 | ||
19 Lần | 5 | 6 | 20 Lần | 2 | ||
18 Lần | 2 | 7 | 19 Lần | 2 | ||
17 Lần | 0 | 8 | 18 Lần | 8 | ||
15 Lần | 3 | 9 | 12 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep