XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/04/2024
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 604 |
400N | 6556 6128 2687 |
1TR | 1437 |
3TR | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
10TR | 86811 87469 |
15TR | 62139 |
30TR | 98096 |
2TỶ | 231269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/04/24
0 | 00 04 | 5 | 58 56 |
1 | 11 | 6 | 69 69 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 39 37 33 37 30 | 8 | 81 87 |
4 | 46 | 9 | 96 98 |
Ninh Thuận - 19/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9100 | 3081 6811 | 9233 | 604 | 6556 3046 8096 | 2687 1437 8537 | 6128 9298 2458 | 7469 2139 1269 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 4 lần
00 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
25 lần
85
20 lần
23
19 lần
93
18 lần
03
17 lần
71
14 lần
97
14 lần
02
13 lần
21
12 lần
32
12 lần
88
12 lần
95
12 lần
67
11 lần
79
11 lần
40
10 lần
45
10 lần
05
9 lần
06
9 lần
35
9 lần
43
9 lần
61
9 lần
08
8 lần
12
8 lần
42
8 lần
83
8 lần
92
8 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
62 | 5 Lần | Không tăng | |
46 | 3 Lần | Tăng 1 | |
58 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Tăng 1 | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
16 | 2 Lần | Không tăng | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Không tăng | |
27 | 2 Lần | Giảm 2 | |
37 | 2 Lần | Tăng 2 | |
44 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
57 | 2 Lần | Giảm 1 | |
69 | 2 Lần | Tăng 1 | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
81 | 2 Lần | Tăng 1 | |
87 | 2 Lần | Tăng 1 | |
89 | 2 Lần | Không tăng | |
98 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Giảm 1 | |
62 | 5 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Giảm 1 | |
58 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
86 | 4 Lần | Giảm 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 11 Lần | Không tăng | |
89 | 11 Lần | Không tăng | |
94 | 11 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Tăng 1 | |
29 | 10 Lần | Không tăng | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Không tăng | |
64 | 10 Lần | Không tăng | |
18 | 9 Lần | Giảm 1 | |
25 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Tăng 2 | |
95 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 4 Lần | 2 | ||
9 Lần | 5 | 3 | 4 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 11 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 5 | 4 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 12 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 15 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100