XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/04/2024
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 114 |
400N | 9380 8745 0175 |
1TR | 9619 |
3TR | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
10TR | 95018 24739 |
15TR | 22729 |
30TR | 72697 |
2TỶ | 523278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 16/04/24
0 | 07 09 00 | 5 | |
1 | 18 12 19 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 74 75 |
3 | 39 37 31 38 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Quảng Nam - 16/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9380 | 6531 | 5612 | 114 4074 | 8745 0175 | 0937 9707 2697 | 8338 5018 3278 | 9619 6209 4739 2729 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
14 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 4 lần
39 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
28 lần
13
26 lần
86
21 lần
22
16 lần
32
14 lần
84
14 lần
17
13 lần
71
13 lần
54
12 lần
60
12 lần
83
12 lần
85
12 lần
35
11 lần
46
11 lần
34
10 lần
11
9 lần
20
9 lần
55
9 lần
70
9 lần
05
8 lần
24
8 lần
92
8 lần
27
7 lần
28
7 lần
67
7 lần
77
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 3 Lần | Tăng 1 | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Tăng 1 | |
44 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
38 | 5 Lần | Tăng 1 | |
48 | 5 Lần | Giảm 1 | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
58 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 11 Lần | Tăng 1 | |
02 | 10 Lần | Không tăng | |
37 | 10 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Tăng 1 | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Tăng 1 | |
48 | 9 Lần | Giảm 1 | |
55 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Không tăng | |
41 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Tăng 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 4 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
3 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
14 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 4 | 7 | 8 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 15 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100