XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/03/2024
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 289 |
400N | 9467 0810 1542 |
1TR | 5047 |
3TR | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 |
10TR | 61542 66706 |
15TR | 14250 |
30TR | 72248 |
2TỶ | 614661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 27/02/24
0 | 06 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 61 69 67 |
2 | 28 27 | 7 | 77 72 74 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 48 42 41 47 42 | 9 |
Quảng Nam - 27/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 4250 | 9341 4661 | 1542 9472 1542 | 2974 | 6706 | 27 9467 5047 9377 0187 | 6228 2248 | 289 7669 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 27/02/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
41 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
76
38 lần
08
21 lần
13
19 lần
16
19 lần
79
19 lần
94
17 lần
07
16 lần
57
16 lần
36
15 lần
86
14 lần
75
13 lần
09
12 lần
64
12 lần
80
12 lần
65
10 lần
78
10 lần
19
9 lần
21
9 lần
22
9 lần
53
9 lần
14
8 lần
25
8 lần
33
8 lần
49
8 lần
95
8 lần
15
7 lần
32
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
31 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Tăng 2 | |
48 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
91 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Tăng 2 | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Tăng 1 | |
92 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 12 Lần | Không tăng | |
37 | 11 Lần | Không tăng | |
98 | 11 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 10 Lần | Không tăng | |
54 | 10 Lần | Không tăng | |
55 | 10 Lần | Không tăng | |
02 | 9 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Giảm 1 | |
51 | 9 Lần | Giảm 1 | |
74 | 9 Lần | Tăng 1 | |
92 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 12 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 5 | 4 | 7 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 4 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
6 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100