Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/03/2021
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 261 |
400N | 9104 2718 9202 |
1TR | 6275 |
3TR | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
10TR | 18865 93510 |
15TR | 96283 |
30TR | 46060 |
2TỶ | 692827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/02/21
0 | 04 02 | 5 | 59 |
1 | 10 18 | 6 | 60 65 67 61 |
2 | 27 28 | 7 | 73 75 |
3 | 31 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 6060 | 261 5681 6231 | 9202 | 43 8373 6283 | 9104 | 6275 8865 | 9367 2827 | 2718 6128 | 0859 9099 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/02/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 3 lần
31 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
36 lần
50
25 lần
70
22 lần
29
20 lần
08
19 lần
58
16 lần
37
15 lần
40
15 lần
80
15 lần
91
14 lần
05
12 lần
30
12 lần
62
12 lần
19
11 lần
41
11 lần
57
11 lần
17
10 lần
38
10 lần
85
10 lần
96
10 lần
45
9 lần
86
9 lần
01
8 lần
12
8 lần
07
7 lần
55
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
04 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 6 Lần | ![]() |
|
36 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 5 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 12 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
36 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100