Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/03/2021
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 42VL09 |
100N | 11 |
200N | 446 |
400N | 7405 6739 0823 |
1TR | 3005 |
3TR | 61398 31268 91771 44203 46290 97390 64000 |
10TR | 07069 80125 |
15TR | 93891 |
30TR | 07257 |
2TỶ | 046384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 26/02/21
0 | 03 00 05 05 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 69 68 |
2 | 25 23 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 91 98 90 90 |
Vĩnh Long - 26/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 7390 4000 | 11 1771 3891 | 0823 4203 | 6384 | 7405 3005 0125 | 446 | 7257 | 1398 1268 | 6739 7069 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
42 lần
62
28 lần
01
26 lần
34
23 lần
18
20 lần
96
19 lần
97
15 lần
12
14 lần
74
13 lần
33
12 lần
66
12 lần
41
11 lần
65
11 lần
73
11 lần
30
10 lần
60
10 lần
64
10 lần
80
10 lần
10
9 lần
19
9 lần
52
9 lần
82
9 lần
83
9 lần
77
8 lần
26
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
91 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
39 | 6 Lần | ![]() |
|
88 | 6 Lần | ![]() |
|
91 | 6 Lần | ![]() |
|
24 | 5 Lần | ![]() |
|
43 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 14 Lần | ![]() |
|
24 | 12 Lần | ![]() |
|
69 | 12 Lần | ![]() |
|
91 | 11 Lần | ![]() |
|
05 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
77 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100