XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #41 ngày 02/11/2017
03 09 12 21 51 52 07
Giá trị Jackpot 1
90,407,671,050
Giá trị Jackpot 2
3,954,109,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 90,407,671,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,954,109,300 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 454 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,804 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #40 ngày 31/10/2017
07 13 24 45 47 52 33
Giá trị Jackpot 1
87,445,250,850
Giá trị Jackpot 2
3,624,951,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,445,250,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,624,951,500 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 524 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,874 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #39 ngày 28/10/2017
13 18 35 36 41 48 47
Giá trị Jackpot 1
85,047,387,150
Giá trị Jackpot 2
3,358,522,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,047,387,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,358,522,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 474 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,614 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #38 ngày 26/10/2017
02 10 15 30 34 50 03
Giá trị Jackpot 1
83,506,415,700
Giá trị Jackpot 2
3,187,303,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,506,415,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,187,303,150 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 426 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,309 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #37 ngày 24/10/2017
01 02 09 13 32 35 52
Giá trị Jackpot 1
81,820,687,350
Giá trị Jackpot 2
3,199,238,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 81,820,687,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,199,238,550 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 549 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,262 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100