Thống kê XSMT 18/03/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2024
Thống kê XSMT 18/03/2024 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 18/03/2024 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 11/03/2024:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 11/03/2024
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N |
80
|
00
|
200N |
846
|
892
|
400N |
9762
2961
7811
|
7406
8027
3598
|
1TR |
9612
|
0519
|
3TR |
85724
69628
11262
64258
48251
77686
57715
|
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
|
10TR |
72412
63743
|
32380
42055
|
15TR |
73083
|
33683
|
30TR |
03384
|
64553
|
2TỶ |
076557
|
736956
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 18/03/2024
-
+ Xo so Phu Yen 18/03/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 28 - 80 - 61- Lô kép: 00 - 66
-
+ Xo so Thua T. Hue 18/03/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 09 - 00 - 03- Lô kép: 44 - 33
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 18/03/2024 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 12 15 lần 16 10 lần 28 12 lần 15 10 lần 30 10 lần 73 9 lần 23 10 lần 38 9 lần 89 10 lần 06 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 0 ngày 09 2 ngày 50 1 ngày 83 2 ngày 44 1 ngày 65 2 ngày 26 1 ngày 74 2 ngày 01 1 ngày 55 2 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 54 30 ngày 01 16 ngày 09 24 ngày 26 16 ngày 65 21 ngày 00 15 ngày 29 18 ngày 74 14 ngày 08 17 ngày 17 13 ngày -
XSTTH ngày 18/03/2024 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 27 14 lần 73 9 lần 79 11 lần 25 9 lần 32 10 lần 88 9 lần 24 10 lần 39 9 lần 13 9 lần 91 9 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 0 ngày 15 2 ngày 54 1 ngày 59 2 ngày 95 1 ngày 43 2 ngày 23 1 ngày 78 2 ngày 84 1 ngày 05 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 47 30 ngày 01 16 ngày 84 25 ngày 08 14 ngày 54 24 ngày 10 14 ngày 15 20 ngày 93 14 ngày 23 19 ngày 95 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 18/03/2024 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100