In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
18/042024
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
64
17
200N
493
807
016
400N
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
1TR
9579
1003
0246
3TR
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
10TR
43212
33240
47089
26564
17987
58318
15TR
06731
70113
74516
30TR
84329
74485
20204
2TỶ
645366
998654
559649
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục

Bình Định

0123456789
3240
3631
5331
0411
6731
3212
493
9334
4184
6074
25
5115
3336
5366
9297
9579
2149
4329

Quảng Trị

0123456789
2030
6531
5101
4171
1003
0113
64
6564
8654
2415
8655
4485
807
3078
4118
5618
5699
7089

Quảng Bình

0123456789
1551
1332
8233
6623
0204
6495
6245
2375
016
0246
4516
17
3567
7987
6008
8318
3529
9649
Bình Định
0
1 15 11 12 
2 25 29 
3 31 34 31 36 31 
4 49 40 
5
6 66 
7 79 74 
8 84 
9 93 97 
Quảng Trị
0 07 01 03 
1 15 18 18 13 
2
3 31 30 
4
5 55 54 
6 64 64 
7 78 71 
8 89 85 
9 99 
Quảng Bình
0 08 04 
1 17 16 18 16 
2 29 23 
3 32 33 
4 46 45 49 
5 51 
6 67 
7 75 
8 87 
9 95 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 18/04/2024

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

98  ( 11 ngày )
53  ( 10 ngày )
26  ( 9 ngày )
47  ( 9 ngày )
81  ( 7 ngày )
20  ( 6 ngày )
27  ( 6 ngày )
62  ( 6 ngày )
43  ( 5 ngày )
59  ( 5 ngày )
60  ( 5 ngày )
70  ( 5 ngày )
83  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

88  ( 19 ngày )
87  ( 16 ngày )
92  ( 14 ngày )
48  ( 13 ngày )
70  ( 13 ngày )
96  ( 13 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

13 ( 5 Ngày ) ( 7 lần )
23 ( 5 Ngày ) ( 7 lần )
97 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
07 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
08 ( 4 Ngày ) ( 5 lần )
11 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31 ( 3 Ngày ) ( 6 lần )
45 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
75 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
64 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
18 Lần 1
0 9 Lần 0
20 Lần 4
1 12 Lần 5
10 Lần 1
2 9 Lần 1
20 Lần 6
3 14 Lần 1
11 Lần 2
4 18 Lần 4
5 Lần 0
5 16 Lần 6
7 Lần 2
6 8 Lần 1
14 Lần 5
7 12 Lần 1
10 Lần 2
8 15 Lần 2
11 Lần 3
9 13 Lần 3

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :

Lịch quay mở thưởng miền Trung:

Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật:  Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL