Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
27/102024
|
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 16 | 68 | 03 |
200N | 693 | 647 | 336 |
400N |
5384
4591
0556
|
37613
7715
1159
|
1866
0738
3086
|
1TR | 2453 | 3684 | 9257 |
3TR |
37613
18906
72337
20754
47695
39585
|
61605
68574
03426
94249
50672
|
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
|
10TR |
42691
|
||
15TR | |||
30TR | |||
2TỶ |
Đang chờ | Đang quay số | Giải mới | Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kon Tum
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4591 | 693 2453 7613 | 5384 0754 | 7695 9585 | 16 0556 8906 | 2337 |
Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0672 | 7613 | 3684 8574 | 7715 1605 | 3426 | 647 | 68 | 1159 4249 |
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 | 2691 | 5302 | 03 8963 | 1155 5475 | 336 1866 3086 | 9257 5867 | 0738 8108 |
|
|
|
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 26/10/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
63 ( 9 ngày )
26 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
46 ( 25 ngày )
22 ( 15 ngày )
48 ( 15 ngày )
19 ( 11 ngày )
23 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
17 Lần | 2 | 1 | 16 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 4 | 19 Lần | 7 | ||
13 Lần | 2 | 5 | 13 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 4 | ||
16 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
23 Lần | 13 | 8 | 14 Lần | 0 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 19 Lần | 3 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :
Lịch quay mở thưởng miền Trung:
Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung