XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 72 |
200N | 087 |
400N | 8297 5254 7627 |
1TR | 1256 |
3TR | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 |
10TR | 36127 60539 |
15TR | 36783 |
30TR | 51319 |
2TỶ | 350440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/11/24
0 | 06 | 5 | 56 54 |
1 | 19 18 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | 83 81 84 87 |
4 | 40 48 | 9 | 92 97 |
An Giang - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 | 7781 | 72 8492 | 6783 | 5254 4034 9784 | 1256 8606 | 087 8297 7627 6127 | 1648 3718 | 0539 1319 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
84 4 Ngày - 4 lần
92 4 Ngày - 4 lần
27 3 Ngày - 5 lần
48 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
73
23 lần
23
22 lần
66
21 lần
80
20 lần
08
19 lần
42
18 lần
57
17 lần
65
17 lần
94
17 lần
52
15 lần
14
14 lần
31
13 lần
53
13 lần
64
13 lần
05
12 lần
28
12 lần
67
12 lần
86
12 lần
07
11 lần
98
11 lần
11
10 lần
46
10 lần
15
9 lần
68
9 lần
90
9 lần
02
8 lần
30
8 lần
41
8 lần
45
8 lần
49
8 lần
13
7 lần
51
7 lần
69
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 4 Lần | Tăng 2 | |
84 | 4 Lần | Tăng 1 | |
04 | 3 Lần | Giảm 1 | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Tăng 1 | |
92 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
92 | 7 Lần | Tăng 1 | |
04 | 6 Lần | Không tăng | |
06 | 5 Lần | Tăng 1 | |
27 | 5 Lần | Tăng 2 | |
40 | 5 Lần | Tăng 1 | |
84 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
97 | 13 Lần | Tăng 1 | |
92 | 12 Lần | Tăng 1 | |
06 | 11 Lần | Không tăng | |
04 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Tăng 2 | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
60 | 9 Lần | Không tăng | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Không tăng | |
19 | 8 Lần | Tăng 1 | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
84 | 8 Lần | Tăng 1 | |
89 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
4 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 15 Lần | 5 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 15 Lần | 7 | ||
11 Lần | 5 | 8 | 6 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 9 | 12 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100