Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC2 |
100N | 62 |
200N | 495 |
400N | 0855 2809 5987 |
1TR | 9038 |
3TR | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 |
10TR | 80205 04696 |
15TR | 07062 |
30TR | 80128 |
2TỶ | 636679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/02/21
0 | 05 07 03 09 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 28 | 7 | 79 74 72 |
3 | 34 37 38 | 8 | 86 87 |
4 | 9 | 96 95 |
Tiền Giang - 21/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
62 3272 7062 | 0203 | 5534 4274 | 495 0855 0205 | 2286 4696 | 5987 4507 9737 | 9038 0128 | 2809 6679 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52
43 lần
31
23 lần
82
17 lần
58
16 lần
65
16 lần
23
14 lần
89
14 lần
40
13 lần
18
12 lần
47
12 lần
71
12 lần
93
12 lần
41
11 lần
78
10 lần
04
9 lần
12
9 lần
73
9 lần
77
9 lần
25
8 lần
42
8 lần
43
8 lần
49
8 lần
21
7 lần
45
7 lần
50
7 lần
59
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 6 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
44 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
85 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100