In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang

Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC4
100N
93
200N
535
400N
1415
8741
3811
1TR
0989
3TR
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
10TR
55419
18016
15TR
73297
30TR
24201
2TỶ
943309

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/04/24

009 01 558
119 16 15 11 666
224 7
335 889
443 44 41 997 97 92 93

Tiền Giang - 21/04/24

0123456789
8741
3811
4201
5392
93
7943
6844
6824
535
1415
3766
8016
7497
3297
3158
0989
5419
3309

Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

35 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

42     29 lần
20     27 lần
96     21 lần
57     19 lần
49     14 lần
50     14 lần
85     14 lần
10     12 lần
18     12 lần
29     12 lần
48     12 lần
91     12 lần
12     11 lần
00     10 lần
17     10 lần
72     10 lần
37     9 lần
04     8 lần
32     8 lần
56     8 lần
76     8 lần
79     8 lần
07     7 lần
69     7 lần
88     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

61 4 Lần Không tăng
15 3 Lần Tăng 1
35 3 Lần Tăng 1
43 3 Lần Tăng 1
92 3 Lần Tăng 1
94 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

52 5 Lần Giảm 1
01 4 Lần Tăng 1
23 4 Lần Không tăng
27 4 Lần Không tăng
34 4 Lần Không tăng
36 4 Lần Không tăng
43 4 Lần Tăng 1
61 4 Lần Không tăng
89 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

62 12 Lần Không tăng
44 11 Lần Tăng 1
51 11 Lần Không tăng
16 10 Lần Tăng 1
92 10 Lần Tăng 1
22 9 Lần Không tăng
39 9 Lần Không tăng
77 9 Lần Không tăng
89 9 Lần Không tăng
98 9 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 4
0 5 Lần 2
9 Lần 4
1 12 Lần 0
8 Lần 1
2 4 Lần 3
8 Lần 1
3 13 Lần 1
7 Lần 2
4 12 Lần 4
9 Lần 3
5 16 Lần 4
9 Lần 3
6 5 Lần 3
9 Lần 1
7 10 Lần 4
7 Lần 0
8 7 Lần 1
14 Lần 5
9 6 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL