XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/02/2024
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 48 |
200N | 607 |
400N | 4624 6977 6210 |
1TR | 4425 |
3TR | 40586 66957 86503 01607 89913 75771 46610 |
10TR | 85424 17281 |
15TR | 85007 |
30TR | 45021 |
2TỶ | 576381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 20/02/24
0 | 07 03 07 07 | 5 | 57 |
1 | 13 10 10 | 6 | |
2 | 21 24 25 24 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 81 81 86 | |
4 | 48 | 9 |
Bến Tre - 20/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 6610 | 5771 7281 5021 6381 | 6503 9913 | 4624 5424 | 4425 | 0586 | 607 6977 6957 1607 5007 | 48 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 20/02/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
07 3 Ngày - 7 lần
57 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
25 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
28 lần
36
20 lần
29
17 lần
89
17 lần
69
16 lần
73
16 lần
35
14 lần
95
14 lần
97
14 lần
43
13 lần
85
13 lần
55
12 lần
53
11 lần
19
10 lần
47
10 lần
75
10 lần
92
9 lần
00
8 lần
09
8 lần
58
8 lần
90
8 lần
98
8 lần
11
7 lần
26
7 lần
59
7 lần
79
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 4 Lần | Tăng 3 | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
24 | 3 Lần | Tăng 2 | |
44 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 5 Lần | Tăng 2 | |
44 | 5 Lần | Không tăng | |
66 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Không tăng | |
04 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Tăng 3 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
68 | 4 Lần | Giảm 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
48 | 12 Lần | Tăng 1 | |
68 | 12 Lần | Không tăng | |
51 | 11 Lần | Không tăng | |
44 | 10 Lần | Không tăng | |
66 | 10 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Giảm 1 | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Tăng 3 | |
49 | 8 Lần | Không tăng | |
91 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 3 | ||
14 Lần | 3 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 3 | 5 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 5 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 6 | 14 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 16 Lần | 8 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 10 Lần | 4 | ||
2 Lần | 2 | 9 | 2 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100