XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bến Tre
Xổ số Bến Tre mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/11/2024
XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K47T11 |
100N | 65 |
200N | 858 |
400N | 1903 6650 4722 |
1TR | 9592 |
3TR | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 |
10TR | 79952 35330 |
15TR | 74667 |
30TR | 55039 |
2TỶ | 518955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/11/24
0 | 03 03 03 | 5 | 55 52 51 58 50 58 |
1 | 6 | 67 61 65 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 39 30 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 |
Bến Tre - 19/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 5330 | 8351 1561 5671 7641 | 4722 9592 9952 | 1903 0603 0603 | 65 8955 | 4667 | 858 7458 | 5039 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
65 4 Ngày - 4 lần
61 3 Ngày - 4 lần
03 2 Ngày - 6 lần
22 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
36 lần
49
35 lần
28
19 lần
90
18 lần
46
17 lần
42
15 lần
35
14 lần
74
14 lần
84
14 lần
01
13 lần
47
13 lần
82
13 lần
87
13 lần
10
12 lần
14
12 lần
02
11 lần
38
11 lần
99
11 lần
24
10 lần
79
10 lần
04
9 lần
21
9 lần
83
9 lần
95
9 lần
18
8 lần
34
8 lần
07
7 lần
17
7 lần
88
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
39 | 4 Lần | Tăng 1 | |
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Tăng 3 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
69 | 3 Lần | Không tăng | |
78 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
39 | 8 Lần | Tăng 1 | |
63 | 6 Lần | Giảm 1 | |
65 | 5 Lần | Giảm 1 | |
97 | 5 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Tăng 3 | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
39 | 14 Lần | Tăng 1 | |
65 | 12 Lần | Tăng 1 | |
60 | 11 Lần | Không tăng | |
12 | 10 Lần | Không tăng | |
25 | 10 Lần | Không tăng | |
63 | 10 Lần | Giảm 1 | |
93 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
29 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 4 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
2 Lần | 4 | 1 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 4 | 2 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 4 | ||
4 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
13 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 1 | ||
17 Lần | 3 | 6 | 5 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 11 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100