XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/11/2024
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 99 |
200N | 924 |
400N | 1266 1881 5026 |
1TR | 6994 |
3TR | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
10TR | 51801 16988 |
15TR | 02343 |
30TR | 75386 |
2TỶ | 273288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/11/24
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 86 88 83 88 81 | |
4 | 43 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1881 1801 | 4673 7283 2343 | 924 6994 4124 | 1665 | 1266 5026 6906 5386 | 9388 6988 3288 | 99 5049 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 20/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 6 lần
94 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
36 lần
07
27 lần
52
21 lần
54
21 lần
59
19 lần
39
16 lần
50
16 lần
37
15 lần
85
14 lần
34
13 lần
41
13 lần
36
12 lần
64
11 lần
79
11 lần
44
10 lần
68
10 lần
13
9 lần
92
9 lần
38
8 lần
45
8 lần
69
8 lần
17
7 lần
75
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
65 | 3 Lần | Tăng 1 | |
73 | 3 Lần | Tăng 1 | |
88 | 3 Lần | Tăng 3 | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | Không tăng | |
93 | 5 Lần | Giảm 1 | |
20 | 4 Lần | Giảm 1 | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 3 | |
96 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
15 | 13 Lần | Không tăng | |
32 | 10 Lần | Không tăng | |
43 | 10 Lần | Giảm 1 | |
60 | 10 Lần | Không tăng | |
81 | 10 Lần | Tăng 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
71 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Tăng 1 | |
93 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Tăng 1 | |
95 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 0 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 6 | 2 | 10 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 4 | ||
4 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 8 | 10 Lần | 4 | ||
16 Lần | 4 | 9 | 12 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100