XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kiên Giang
Xổ số Kiên Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 28 |
200N | 908 |
400N | 6180 1157 5769 |
1TR | 1680 |
3TR | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
10TR | 89179 32057 |
15TR | 44914 |
30TR | 72335 |
2TỶ | 975735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/04/24
0 | 08 | 5 | 57 56 57 57 |
1 | 14 | 6 | 69 69 |
2 | 21 28 | 7 | 79 |
3 | 35 35 | 8 | 88 80 80 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 21/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 1680 | 2021 | 4914 | 2335 5735 | 0746 6456 | 1157 4557 2057 | 28 908 9888 | 5769 5469 7799 9179 |
Thống kê Xổ Số Kiên Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
56 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 4 lần
46 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 6 lần
69 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 4 lần
88 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
93
24 lần
86
21 lần
00
19 lần
98
19 lần
33
18 lần
42
18 lần
75
15 lần
51
14 lần
96
14 lần
11
12 lần
31
12 lần
45
12 lần
71
11 lần
83
11 lần
84
10 lần
19
9 lần
41
9 lần
47
9 lần
62
9 lần
01
8 lần
74
8 lần
24
7 lần
36
7 lần
58
7 lần
66
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Tăng 3 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 3 Lần | Tăng 2 | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 5 Lần | Không tăng | |
56 | 5 Lần | Tăng 1 | |
73 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Giảm 1 | |
57 | 4 Lần | Tăng 3 | |
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Tăng 2 | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Tăng 1 | |
18 | 11 Lần | Giảm 1 | |
76 | 11 Lần | Không tăng | |
56 | 10 Lần | Không tăng | |
74 | 10 Lần | Không tăng | |
80 | 10 Lần | Tăng 2 | |
06 | 9 Lần | Không tăng | |
57 | 9 Lần | Tăng 3 | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
49 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Tăng 1 | |
96 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kiên Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
15 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 3 | 6 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 6 | 6 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 0 | 7 | 12 Lần | 8 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 14 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100