XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 91 |
200N | 153 |
400N | 9931 9500 5890 |
1TR | 5688 |
3TR | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
10TR | 40276 79509 |
15TR | 39046 |
30TR | 20539 |
2TỶ | 687793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/11/24
0 | 09 00 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 7 | 76 71 75 | |
3 | 39 30 31 | 8 | 88 |
4 | 46 43 | 9 | 93 98 90 91 |
Tây Ninh - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 5890 0730 | 91 9931 4261 7071 | 153 3843 7793 | 9975 | 0276 9046 | 5688 8098 | 1359 9509 0539 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
43 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 4 lần
88 3 Ngày - 3 lần
90 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
27
41 lần
84
30 lần
52
20 lần
47
19 lần
54
18 lần
64
16 lần
44
15 lần
18
13 lần
29
12 lần
65
12 lần
72
12 lần
77
12 lần
24
11 lần
48
11 lần
80
11 lần
25
10 lần
83
10 lần
22
9 lần
68
9 lần
51
8 lần
92
8 lần
10
7 lần
17
7 lần
28
7 lần
36
7 lần
42
7 lần
67
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 3 Lần | Không tăng | |
09 | 3 Lần | Tăng 1 | |
12 | 3 Lần | Không tăng | |
75 | 3 Lần | Tăng 1 | |
87 | 3 Lần | Không tăng | |
90 | 3 Lần | Tăng 1 | |
96 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
73 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Giảm 1 | |
34 | 4 Lần | Giảm 2 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Giảm 1 | |
62 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Không tăng | |
87 | 4 Lần | Không tăng | |
90 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 11 Lần | Không tăng | |
95 | 11 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Giảm 1 | |
41 | 10 Lần | Không tăng | |
59 | 10 Lần | Tăng 1 | |
08 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Không tăng | |
62 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 4 | ||
5 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 5 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 4 Lần | 0 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 6 | 12 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
12 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100