Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/03/2021
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4 |
100N | 75 |
200N | 680 |
400N | 1260 3942 5695 |
1TR | 7375 |
3TR | 45853 45973 82323 15159 00957 03089 37487 |
10TR | 95117 49526 |
15TR | 32555 |
30TR | 11942 |
2TỶ | 612652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 27/02/21
0 | 5 | 52 55 53 59 57 | |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 23 | 7 | 73 75 75 |
3 | 8 | 89 87 80 | |
4 | 42 42 | 9 | 95 |
Long An - 27/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 1260 | 3942 1942 2652 | 5853 5973 2323 | 75 5695 7375 2555 | 9526 | 0957 7487 5117 | 5159 3089 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
20 lần
16
15 lần
86
15 lần
54
13 lần
24
12 lần
39
12 lần
68
12 lần
99
12 lần
14
11 lần
35
11 lần
12
10 lần
25
10 lần
27
10 lần
44
10 lần
61
10 lần
64
10 lần
79
10 lần
49
9 lần
70
9 lần
85
9 lần
90
9 lần
15
8 lần
50
8 lần
56
8 lần
02
7 lần
13
7 lần
19
7 lần
32
7 lần
33
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
67 | 6 Lần | ![]() |
|
89 | 6 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100