XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/11/2024
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 87 |
200N | 506 |
400N | 5142 0981 1361 |
1TR | 2259 |
3TR | 37493 28323 34155 26524 21556 64909 09612 |
10TR | 25208 46155 |
15TR | 41080 |
30TR | 27596 |
2TỶ | 056172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 16/11/24
0 | 08 09 06 | 5 | 55 55 56 59 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 23 24 | 7 | 72 |
3 | 8 | 80 81 87 | |
4 | 42 | 9 | 96 93 |
Long An - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 | 0981 1361 | 5142 9612 6172 | 7493 8323 | 6524 | 4155 6155 | 506 1556 7596 | 87 | 5208 | 2259 4909 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
24 4 Ngày - 4 lần
61 4 Ngày - 5 lần
12 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
27 lần
15
19 lần
52
18 lần
26
17 lần
79
17 lần
36
16 lần
47
16 lần
62
15 lần
77
15 lần
53
14 lần
89
14 lần
04
13 lần
97
13 lần
33
11 lần
37
10 lần
50
10 lần
03
9 lần
70
9 lần
86
9 lần
02
8 lần
17
8 lần
43
8 lần
63
8 lần
13
7 lần
39
7 lần
65
7 lần
68
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
83 | 4 Lần | Giảm 2 | |
99 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 3 Lần | Giảm 1 | |
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
24 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
83 | 6 Lần | Không tăng | |
07 | 5 Lần | Không tăng | |
14 | 5 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Giảm 1 | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Tăng 2 | |
72 | 4 Lần | Tăng 1 | |
99 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
61 | 11 Lần | Tăng 1 | |
82 | 11 Lần | Không tăng | |
99 | 11 Lần | Không tăng | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
03 | 9 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Giảm 1 | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
65 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Không tăng | |
84 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 7 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 13 Lần | 3 | ||
12 Lần | 0 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
5 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 4 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 5 | ||
3 Lần | 0 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
15 Lần | 6 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100