XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2024
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV17 |
100N | 96 |
200N | 241 |
400N | 5618 0288 6622 |
1TR | 8950 |
3TR | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
10TR | 15186 73581 |
15TR | 63932 |
30TR | 20566 |
2TỶ | 213526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/04/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 18 | 6 | 66 68 62 |
2 | 26 29 22 | 7 | 74 |
3 | 32 32 38 | 8 | 86 81 88 |
4 | 41 | 9 | 94 96 |
Trà Vinh - 26/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 | 241 3581 | 6622 6162 3932 3932 | 4294 4874 | 96 5186 0566 3526 | 5618 0288 7768 4038 | 8829 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
18 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23
33 lần
49
31 lần
69
29 lần
43
26 lần
04
25 lần
46
18 lần
58
18 lần
63
17 lần
36
16 lần
61
15 lần
90
15 lần
51
13 lần
84
13 lần
28
12 lần
30
12 lần
02
11 lần
07
9 lần
13
9 lần
70
9 lần
92
9 lần
98
9 lần
16
8 lần
25
8 lần
42
8 lần
76
8 lần
12
7 lần
24
7 lần
77
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 5 Lần | Tăng 2 | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 3 Lần | Giảm 1 | |
67 | 3 Lần | Không tăng | |
80 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 7 Lần | Tăng 1 | |
32 | 5 Lần | Tăng 1 | |
80 | 5 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
68 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
57 | 14 Lần | Không tăng | |
26 | 11 Lần | Không tăng | |
62 | 11 Lần | Tăng 1 | |
80 | 11 Lần | Không tăng | |
93 | 10 Lần | Không tăng | |
67 | 9 Lần | Không tăng | |
19 | 8 Lần | Không tăng | |
32 | 8 Lần | Tăng 2 | |
34 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Tăng 1 | |
53 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Tăng 1 | |
75 | 8 Lần | Giảm 2 | |
94 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 3 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 6 | 12 Lần | 6 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
15 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 5 | ||
5 Lần | 1 | 9 | 10 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100