XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/06/2024
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K4N24 |
100N | 45 |
200N | 105 |
400N | 3702 2440 6799 |
1TR | 8031 |
3TR | 00183 83497 84876 92329 74341 78524 17638 |
10TR | 58773 35280 |
15TR | 99975 |
30TR | 21219 |
2TỶ | 361140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/06/24
0 | 02 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 24 | 7 | 75 73 76 |
3 | 38 31 | 8 | 80 83 |
4 | 40 41 40 45 | 9 | 97 99 |
Bình Phước - 22/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2440 5280 1140 | 8031 4341 | 3702 | 0183 8773 | 8524 | 45 105 9975 | 4876 | 3497 | 7638 | 6799 2329 1219 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
19 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
97 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23
21 lần
91
20 lần
26
18 lần
89
17 lần
01
16 lần
33
15 lần
12
14 lần
53
14 lần
54
14 lần
56
14 lần
18
13 lần
46
13 lần
66
13 lần
78
13 lần
69
12 lần
16
9 lần
59
9 lần
27
8 lần
67
8 lần
68
8 lần
43
7 lần
50
7 lần
74
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
21 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
29 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
75 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100