XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/03/2024
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 11 |
200N | 134 |
400N | 5475 4706 5131 |
1TR | 3953 |
3TR | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
10TR | 26160 84704 |
15TR | 58566 |
30TR | 05148 |
2TỶ | 208737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/03/24
0 | 04 02 00 07 01 06 | 5 | 53 |
1 | 11 | 6 | 66 60 67 65 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 37 31 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Bình Thuận - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 6160 | 11 5131 9471 7801 | 3202 | 3953 | 134 4704 | 5475 3265 | 4706 8566 | 5267 3907 8737 | 5148 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
06 4 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
25 lần
94
24 lần
55
15 lần
84
14 lần
89
14 lần
26
13 lần
69
13 lần
98
13 lần
41
11 lần
49
11 lần
45
10 lần
88
10 lần
13
9 lần
99
9 lần
22
8 lần
40
8 lần
44
8 lần
62
8 lần
74
8 lần
05
7 lần
33
7 lần
39
7 lần
52
7 lần
56
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
42 | 5 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Không tăng | |
36 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 6 Lần | Tăng 1 | |
42 | 6 Lần | Không tăng | |
23 | 5 Lần | Giảm 1 | |
36 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 12 Lần | Không tăng | |
51 | 12 Lần | Không tăng | |
42 | 11 Lần | Không tăng | |
14 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
31 | 10 Lần | Tăng 1 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 5 | 0 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 0 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100