XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/03/2024
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K5 |
100N | 71 |
200N | 431 |
400N | 0917 6308 5861 |
1TR | 6886 |
3TR | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
10TR | 00483 45028 |
15TR | 07700 |
30TR | 48218 |
2TỶ | 171510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/02/24
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 10 18 19 17 | 6 | 68 61 |
2 | 28 24 | 7 | 77 71 |
3 | 35 31 | 8 | 83 86 |
4 | 42 42 | 9 |
Bình Thuận - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 1510 | 71 431 5861 | 0842 7442 | 0483 | 0224 | 0235 | 6886 | 0917 2477 | 6308 7968 5028 8218 | 4719 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/02/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 4 Ngày - 4 lần
42 3 Ngày - 5 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
22 lần
94
21 lần
60
18 lần
12
17 lần
54
17 lần
07
16 lần
37
16 lần
65
16 lần
57
15 lần
15
13 lần
30
13 lần
59
13 lần
55
12 lần
66
12 lần
85
12 lần
84
11 lần
89
11 lần
02
10 lần
14
10 lần
26
10 lần
29
10 lần
69
10 lần
98
10 lần
04
8 lần
41
8 lần
49
8 lần
95
8 lần
45
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
42 | 4 Lần | Tăng 2 | |
08 | 3 Lần | Tăng 1 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Tăng 1 | |
73 | 3 Lần | Giảm 1 | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 5 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
63 | 5 Lần | Không tăng | |
73 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
51 | 14 Lần | Không tăng | |
24 | 12 Lần | Tăng 1 | |
53 | 11 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Tăng 1 | |
42 | 10 Lần | Tăng 1 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
14 | 9 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Giảm 1 | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
87 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 4 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
6 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
7 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 14 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 5 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 6 | 12 Lần | 3 | ||
15 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 9 | 4 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100