In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận

Đang chờ xổ số Bình Thuận lúc 16:10': 21/11/2024. Còn 02:43:04 nữa!
XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
02
200N
564
400N
5237
5429
7601
1TR
6557
3TR
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
10TR
32083
10310
15TR
43586
30TR
03110
2TỶ
259354

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/11/24

005 01 02 554 56 57
110 10 669 64
229 779 77
337 886 83
449 991

Bình Thuận - 14/11/24

0123456789
0310
3110
7601
1891
02
2083
564
9354
3305
3556
3586
5237
6557
2277
5429
0269
5779
6649

Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/11/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

37 3 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

99     27 lần
16     26 lần
46     25 lần
98     22 lần
13     20 lần
51     19 lần
66     19 lần
87     18 lần
50     16 lần
08     14 lần
68     14 lần
71     13 lần
76     13 lần
62     11 lần
75     11 lần
47     10 lần
97     10 lần
58     9 lần
63     9 lần
09     8 lần
31     8 lần
90     8 lần
93     8 lần
22     7 lần
23     7 lần
27     7 lần
53     7 lần
80     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

37 5 Lần Tăng 1
07 3 Lần Giảm 1
41 3 Lần Giảm 1
05 2 Lần Tăng 1
10 2 Lần Tăng 2
15 2 Lần Không tăng
17 2 Lần Không tăng
19 2 Lần Không tăng
25 2 Lần Giảm 1
35 2 Lần Không tăng
43 2 Lần Không tăng
44 2 Lần Không tăng
49 2 Lần Tăng 1
70 2 Lần Không tăng
74 2 Lần Không tăng
77 2 Lần Không tăng
79 2 Lần Tăng 1
83 2 Lần Tăng 1
88 2 Lần Không tăng
91 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

37 6 Lần Tăng 1
07 5 Lần Không tăng
41 5 Lần Giảm 1
05 4 Lần Tăng 1
17 4 Lần Không tăng
25 4 Lần Không tăng
43 4 Lần Không tăng
56 4 Lần Tăng 1
67 4 Lần Không tăng
72 4 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

07 11 Lần Không tăng
27 11 Lần Giảm 1
28 10 Lần Không tăng
21 9 Lần Không tăng
37 9 Lần Tăng 1
41 9 Lần Không tăng
65 9 Lần Không tăng
72 9 Lần Giảm 1
15 8 Lần Không tăng
17 8 Lần Không tăng
19 8 Lần Không tăng
22 8 Lần Không tăng
23 8 Lần Không tăng
40 8 Lần Không tăng
56 8 Lần Không tăng
79 8 Lần Tăng 1
83 8 Lần Không tăng
84 8 Lần Không tăng
85 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
12 Lần 4
0 9 Lần 2
8 Lần 1
1 10 Lần 4
10 Lần 4
2 9 Lần 2
11 Lần 2
3 6 Lần 0
14 Lần 2
4 12 Lần 2
6 Lần 4
5 9 Lần 2
5 Lần 2
6 7 Lần 3
10 Lần 2
7 15 Lần 4
9 Lần 2
8 6 Lần 1
5 Lần 1
9 7 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL