XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 11/05/2024
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T5 |
100N | 73 |
200N | 261 |
400N | 3034 3324 7499 |
1TR | 1895 |
3TR | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
10TR | 44760 13019 |
15TR | 53430 |
30TR | 72502 |
2TỶ | 757837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 04/05/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 19 10 11 | 6 | 60 69 61 |
2 | 26 24 | 7 | 73 73 |
3 | 37 30 37 39 34 | 8 | |
4 | 9 | 95 99 |
Hậu Giang - 04/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 4760 3430 | 261 5811 | 2502 | 73 4973 | 3034 3324 | 1895 | 8526 | 5137 7837 | 7499 1839 4169 3019 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 04/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
39 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
26 lần
49
18 lần
14
17 lần
36
16 lần
25
14 lần
88
13 lần
04
12 lần
29
12 lần
94
12 lần
97
12 lần
22
11 lần
42
11 lần
72
11 lần
03
10 lần
44
10 lần
12
9 lần
35
9 lần
17
8 lần
53
8 lần
55
8 lần
57
8 lần
91
8 lần
96
8 lần
06
7 lần
62
7 lần
78
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | Không tăng | |
73 | 3 Lần | Tăng 2 | |
01 | 2 Lần | Không tăng | |
05 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Tăng 1 | |
15 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Tăng 1 | |
24 | 2 Lần | Tăng 1 | |
30 | 2 Lần | Tăng 1 | |
32 | 2 Lần | Không tăng | |
37 | 2 Lần | Tăng 2 | |
38 | 2 Lần | Giảm 1 | |
39 | 2 Lần | Tăng 1 | |
40 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Không tăng | |
48 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Không tăng | |
52 | 2 Lần | Không tăng | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
64 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Tăng 1 | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
93 | 2 Lần | Giảm 2 | |
99 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
61 | 11 Lần | Tăng 1 | |
31 | 10 Lần | Không tăng | |
50 | 10 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Không tăng | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
93 | 9 Lần | Giảm 1 | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
78 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 6 Lần | 0 | ||
13 Lần | 6 | 3 | 13 Lần | 5 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 6 | 5 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100