XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/11/2024
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T11 |
100N | 44 |
200N | 356 |
400N | 7947 9366 2690 |
1TR | 3130 |
3TR | 67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 |
10TR | 71164 11270 |
15TR | 57329 |
30TR | 65818 |
2TỶ | 896836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 02/11/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 18 15 19 | 6 | 64 61 66 |
2 | 29 | 7 | 70 72 |
3 | 36 30 | 8 | |
4 | 42 47 47 44 | 9 | 90 90 |
Hậu Giang - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 3130 1290 1270 | 4761 | 7542 0672 | 44 1164 | 4915 | 356 9366 6836 | 7947 1847 | 5818 | 9619 7329 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
90 5 Ngày - 7 lần
30 3 Ngày - 4 lần
15 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
18 lần
11
14 lần
34
14 lần
58
14 lần
09
13 lần
86
13 lần
13
11 lần
60
11 lần
76
11 lần
04
10 lần
21
10 lần
55
10 lần
80
10 lần
23
9 lần
41
9 lần
95
9 lần
97
9 lần
10
8 lần
65
8 lần
74
8 lần
91
8 lần
93
8 lần
01
7 lần
35
7 lần
40
7 lần
71
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
90 | 5 Lần | Tăng 2 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Không tăng | |
36 | 3 Lần | Tăng 1 | |
48 | 3 Lần | Không tăng | |
69 | 3 Lần | Không tăng | |
82 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
30 | 5 Lần | Không tăng | |
67 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Tăng 2 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Tăng 1 | |
63 | 4 Lần | Không tăng | |
70 | 4 Lần | Tăng 1 | |
82 | 4 Lần | Không tăng | |
87 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 12 Lần | Không tăng | |
00 | 10 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Giảm 1 | |
38 | 10 Lần | Không tăng | |
48 | 10 Lần | Không tăng | |
71 | 10 Lần | Không tăng | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
08 | 9 Lần | Không tăng | |
32 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Tăng 1 | |
61 | 8 Lần | Tăng 1 | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Không tăng | |
82 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 15 Lần | 7 | ||
5 Lần | 2 | 1 | 3 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 2 | 14 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100