XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 81 |
200N | 923 | 670 |
400N | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
1TR | 9897 | 9499 |
3TR | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
10TR | 31509 02644 | 49027 18784 |
15TR | 96699 | 76544 |
30TR | 67266 | 54587 |
1TỶ | 447652 | 451065 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Nẵng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 3200 | 01 4461 | 8102 7652 | 923 | 6164 2644 | 5296 7266 | 9897 | 7268 | 6219 6019 9909 1509 6699 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 9480 | 81 2641 | 5022 | 2813 5083 | 8784 6544 | 3305 4745 0505 1065 | 7126 | 0787 9027 4587 | 9499 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 20/11/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
31 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
29 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
56 ( 5 ngày )
74 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
72 ( 13 ngày )
15 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
43 ( 12 ngày )
25 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
53 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
30 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
37 | ( 3 Lần ) | Giảm 2 | |
44 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
65 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
67 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
83 | ( 8 Lần ) | Không tăng | |
21 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
46 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
65 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
78 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
79 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 3 | 0 | 15 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 6 | ||
8 Lần | 8 | 3 | 13 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
15 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 6 | 7 | 17 Lần | 1 | ||
15 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 8 | ||
8 Lần | 0 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung