XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/11/2024
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 638 |
400N | 5521 8727 3359 |
1TR | 4304 |
3TR | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 |
10TR | 33257 97279 |
15TR | 51996 |
30TR | 02988 |
2TỶ | 171870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 16/11/24
0 | 04 04 | 5 | 57 57 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 23 23 21 27 | 7 | 70 79 |
3 | 37 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 95 |
Quảng Ngãi - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 | 5521 | 1023 7823 | 04 4304 2024 | 2895 | 3916 1996 | 8727 0637 2257 3257 | 638 2988 | 3359 7279 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
37 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 4 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 4 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
25 lần
33
23 lần
84
19 lần
30
15 lần
67
15 lần
05
14 lần
75
14 lần
15
12 lần
17
12 lần
58
12 lần
71
12 lần
83
12 lần
92
12 lần
98
12 lần
19
11 lần
20
11 lần
01
10 lần
07
10 lần
11
10 lần
62
10 lần
91
10 lần
26
9 lần
72
9 lần
09
8 lần
22
8 lần
29
8 lần
43
8 lần
52
8 lần
55
8 lần
93
8 lần
94
8 lần
53
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
18 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
66 | 3 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Không tăng | |
66 | 5 Lần | Giảm 1 | |
74 | 5 Lần | Không tăng | |
88 | 5 Lần | Tăng 1 | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Tăng 1 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Giảm 1 | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Không tăng | |
60 | 11 Lần | Không tăng | |
74 | 11 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Không tăng | |
02 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 9 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Giảm 2 | |
36 | 9 Lần | Không tăng | |
79 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Tăng 1 | |
96 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 3 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 1 | 5 Lần | 2 | ||
8 Lần | 3 | 2 | 3 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 6 | ||
8 Lần | 5 | 5 | 9 Lần | 4 | ||
11 Lần | 0 | 6 | 18 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
15 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100