XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/11/2024
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 829 |
400N | 6158 8705 7816 |
1TR | 0227 |
3TR | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
10TR | 85096 72346 |
15TR | 18280 |
30TR | 93438 |
2TỶ | 679346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/11/24
0 | 05 | 5 | 58 51 58 |
1 | 16 | 6 | 60 61 |
2 | 21 27 29 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 80 85 83 |
4 | 46 46 | 9 | 96 |
Bình Định - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 8280 | 61 5651 9321 | 3283 | 8705 8885 | 7816 5096 2346 9346 | 0227 | 6158 3858 2378 3438 | 829 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
58 3 Ngày - 5 lần
61 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
27 lần
14
21 lần
47
20 lần
18
17 lần
28
17 lần
56
17 lần
37
16 lần
00
15 lần
43
15 lần
79
13 lần
42
12 lần
75
12 lần
77
12 lần
22
11 lần
44
11 lần
86
11 lần
31
10 lần
45
10 lần
54
10 lần
68
10 lần
02
9 lần
24
9 lần
67
9 lần
70
9 lần
73
9 lần
04
8 lần
06
8 lần
36
8 lần
64
8 lần
88
8 lần
90
8 lần
07
7 lần
23
7 lần
39
7 lần
53
7 lần
62
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 5 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
11 | 3 Lần | Không tăng | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
58 | 3 Lần | Tăng 2 | |
61 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Giảm 1 | |
83 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 7 Lần | Không tăng | |
69 | 6 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
74 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 11 Lần | Không tăng | |
78 | 11 Lần | Tăng 1 | |
74 | 10 Lần | Giảm 1 | |
05 | 9 Lần | Tăng 1 | |
19 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Tăng 1 | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
21 | 8 Lần | Tăng 1 | |
33 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
66 | 8 Lần | Giảm 1 | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Tăng 1 | |
88 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 4 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 1 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 3 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 5 | ||
7 Lần | 1 | 7 | 4 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 5 | ||
15 Lần | 3 | 9 | 21 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100