XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/03/2024
XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 197 |
400N | 5567 5454 4818 |
1TR | 2994 |
3TR | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 |
10TR | 84726 23878 |
15TR | 38963 |
30TR | 30935 |
2TỶ | 849263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/03/24
0 | 07 | 5 | 57 54 |
1 | 11 18 | 6 | 63 63 67 |
2 | 26 | 7 | 78 75 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 91 94 97 |
Bình Định - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 1140 | 9711 3591 | 3292 | 8963 9263 | 5454 2994 | 2575 0935 | 4726 | 07 197 5567 9957 | 4818 3878 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
92 3 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
67 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
29 lần
68
25 lần
73
24 lần
44
19 lần
12
18 lần
00
15 lần
88
15 lần
72
14 lần
89
14 lần
43
13 lần
69
13 lần
19
12 lần
70
11 lần
82
11 lần
76
10 lần
03
9 lần
06
9 lần
53
9 lần
04
8 lần
14
8 lần
28
8 lần
32
8 lần
74
8 lần
85
8 lần
09
7 lần
13
7 lần
45
7 lần
46
7 lần
47
7 lần
52
7 lần
60
7 lần
61
7 lần
77
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 5 Lần | Không tăng | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Tăng 1 | |
92 | 3 Lần | Tăng 1 | |
93 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Tăng 1 | |
97 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
92 | 6 Lần | Tăng 1 | |
10 | 5 Lần | Giảm 1 | |
40 | 5 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Giảm 1 | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Không tăng | |
98 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
87 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Tăng 1 | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
40 | 9 Lần | Tăng 1 | |
84 | 9 Lần | Không tăng | |
92 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Tăng 1 | |
32 | 8 Lần | Không tăng | |
35 | 8 Lần | Tăng 1 | |
48 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng | |
67 | 8 Lần | Tăng 1 | |
69 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 2 | 0 | 14 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 2 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 0 | 3 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 9 | 3 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100