Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/03/2021
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 555 |
400N | 5503 3039 7226 |
1TR | 6609 |
3TR | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 |
10TR | 74164 99795 |
15TR | 94021 |
30TR | 67010 |
2TỶ | 018928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/02/21
0 | 05 09 03 | 5 | 53 55 58 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 28 21 28 26 | 7 | |
3 | 34 30 39 | 8 | 83 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 7010 | 4021 | 5503 1083 7253 | 6634 4164 | 555 9105 9795 | 7226 1316 | 58 7828 8928 | 3039 6609 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
23 lần
25
21 lần
91
21 lần
79
20 lần
23
16 lần
42
16 lần
13
15 lần
67
15 lần
71
15 lần
29
13 lần
69
13 lần
11
12 lần
27
12 lần
32
12 lần
00
11 lần
59
11 lần
60
11 lần
40
10 lần
61
10 lần
62
10 lần
94
10 lần
90
9 lần
93
9 lần
06
8 lần
86
8 lần
96
8 lần
19
7 lần
48
7 lần
54
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 6 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 7 Lần | ![]() |
|
53 | 7 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 13 Lần | ![]() |
|
53 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 11 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100