XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/02/2024
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 112 |
400N | 2606 0875 8748 |
1TR | 5754 |
3TR | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
10TR | 87845 42780 |
15TR | 89599 |
30TR | 20810 |
2TỶ | 365867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/02/24
0 | 04 06 | 5 | 54 54 56 |
1 | 10 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 89 |
4 | 45 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 0810 | 112 8872 | 7263 7633 | 5754 8654 5404 | 0875 7845 | 56 2606 | 5867 | 8748 1638 | 3589 9599 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/02/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 4 Ngày - 5 lần
75 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
27 lần
37
24 lần
53
18 lần
24
16 lần
29
16 lần
23
15 lần
96
15 lần
58
14 lần
09
12 lần
61
12 lần
70
12 lần
98
12 lần
07
11 lần
03
10 lần
73
10 lần
13
9 lần
62
9 lần
91
9 lần
11
8 lần
14
8 lần
50
8 lần
74
8 lần
08
7 lần
32
7 lần
42
7 lần
60
7 lần
84
7 lần
90
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 4 Lần | Giảm 1 | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Tăng 2 | |
56 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
75 | 5 Lần | Tăng 1 | |
99 | 5 Lần | Tăng 1 | |
16 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Giảm 1 | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
46 | 4 Lần | Không tăng | |
71 | 4 Lần | Giảm 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
86 | 11 Lần | Không tăng | |
89 | 11 Lần | Tăng 1 | |
25 | 10 Lần | Không tăng | |
35 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 10 Lần | Tăng 1 | |
94 | 10 Lần | Không tăng | |
08 | 9 Lần | Giảm 1 | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Không tăng | |
04 | 8 Lần | Tăng 1 | |
16 | 8 Lần | Giảm 1 | |
19 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
45 | 8 Lần | Tăng 1 | |
47 | 8 Lần | Giảm 1 | |
48 | 8 Lần | Tăng 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | 3 | 0 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 4 Lần | 3 | ||
14 Lần | 5 | 4 | 10 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 12 Lần | 3 | ||
12 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 9 | 17 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100