XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 506 |
400N | 5961 7257 6988 |
1TR | 0826 |
3TR | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
10TR | 10736 74458 |
15TR | 67278 |
30TR | 69647 |
2TỶ | 481427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/24
0 | 08 06 | 5 | 58 57 |
1 | 17 | 6 | 61 64 |
2 | 27 29 26 | 7 | 78 74 |
3 | 36 30 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 5961 | 64 6374 | 506 0826 7396 0736 | 7257 8917 9647 1427 | 6988 7308 4458 7278 | 6299 5429 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
06 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
92
25 lần
93
22 lần
45
21 lần
18
20 lần
80
17 lần
13
15 lần
90
13 lần
53
12 lần
15
11 lần
50
11 lần
04
10 lần
44
10 lần
55
10 lần
60
10 lần
39
9 lần
84
9 lần
59
8 lần
63
8 lần
19
7 lần
21
7 lần
23
7 lần
42
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
73 | 4 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
62 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Không tăng | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Tăng 1 | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Tăng 1 | |
49 | 8 Lần | Giảm 1 | |
57 | 8 Lần | Tăng 1 | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
76 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 6 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 8 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
16 Lần | 0 | 7 | 15 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 5 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 5 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100