In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum

Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/04/2024
XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
48
200N
864
400N
2137
1699
5360
1TR
1813
3TR
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
10TR
04426
86261
15TR
56022
30TR
39427
2TỶ
735295

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/04/24

0554
116 12 13 661 60 64
227 22 26 7
337 8
444 46 40 48 995 92 99

Kon Tum - 21/04/24

0123456789
5360
7940
6261
2612
6792
6022
1813
864
9944
0354
5295
9416
1746
4426
2137
9427
48
1699

Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 21/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

61 4 Ngày - 4 lần
13 3 Ngày - 3 lần
16 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 5 lần
46 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

25     22 lần
34     19 lần
01     18 lần
07     18 lần
91     18 lần
08     16 lần
00     15 lần
88     14 lần
29     13 lần
67     13 lần
58     11 lần
11     10 lần
23     10 lần
52     10 lần
63     10 lần
77     10 lần
81     10 lần
17     9 lần
09     8 lần
43     8 lần
53     8 lần
57     8 lần
05     7 lần
18     7 lần
21     7 lần
89     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

22 5 Lần Tăng 1
13 3 Lần Không tăng
38 3 Lần Không tăng
61 3 Lần Tăng 1
86 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

61 6 Lần Tăng 1
22 5 Lần Tăng 1
35 5 Lần Không tăng
54 5 Lần Không tăng
86 5 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

54 13 Lần Tăng 1
46 10 Lần Tăng 1
59 10 Lần Giảm 1
61 10 Lần Tăng 1
86 10 Lần Không tăng
13 9 Lần Tăng 1
22 9 Lần Tăng 1
35 9 Lần Không tăng
94 9 Lần Không tăng
05 8 Lần Không tăng
36 8 Lần Không tăng
42 8 Lần Không tăng
44 8 Lần Tăng 1
65 8 Lần Không tăng
68 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 1
0 13 Lần 3
11 Lần 4
1 7 Lần 3
11 Lần 2
2 12 Lần 1
11 Lần 1
3 7 Lần 2
10 Lần 3
4 8 Lần 4
6 Lần 2
5 8 Lần 1
11 Lần 1
6 19 Lần 6
7 Lần 3
7 4 Lần 0
9 Lần 1
8 8 Lần 2
9 Lần 2
9 4 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL