XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/11/2024
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11K46 |
100N | 01 |
200N | 831 |
400N | 6021 8089 1718 |
1TR | 0325 |
3TR | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 |
10TR | 89271 58200 |
15TR | 42002 |
30TR | 89254 |
2TỶ | 332825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/11/24
0 | 02 00 01 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 25 27 27 25 21 | 7 | 71 75 |
3 | 30 31 | 8 | 89 |
4 | 45 42 | 9 |
Bình Dương - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 8200 | 01 831 6021 9271 | 3842 2002 | 9254 | 0325 7745 1775 2825 | 3627 9527 | 1718 | 8089 9169 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
21 4 Ngày - 4 lần
02 3 Ngày - 4 lần
27 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
40
29 lần
72
26 lần
84
21 lần
60
19 lần
96
19 lần
86
18 lần
58
17 lần
04
16 lần
38
16 lần
03
15 lần
61
15 lần
23
13 lần
83
13 lần
92
12 lần
48
11 lần
67
11 lần
12
10 lần
35
10 lần
98
10 lần
44
9 lần
49
9 lần
77
9 lần
05
8 lần
20
8 lần
37
8 lần
47
8 lần
51
8 lần
95
8 lần
11
7 lần
68
7 lần
85
7 lần
93
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | Tăng 1 | |
25 | 4 Lần | Tăng 2 | |
27 | 4 Lần | Tăng 2 | |
59 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
26 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 5 Lần | Tăng 1 | |
45 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Giảm 1 | |
25 | 4 Lần | Tăng 2 | |
39 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Không tăng | |
59 | 4 Lần | Không tăng | |
78 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 11 Lần | Không tăng | |
80 | 11 Lần | Không tăng | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
18 | 9 Lần | Tăng 1 | |
64 | 9 Lần | Không tăng | |
06 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Giảm 1 | |
25 | 8 Lần | Tăng 2 | |
27 | 8 Lần | Tăng 2 | |
46 | 8 Lần | Giảm 1 | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
58 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 4 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 3 | ||
18 Lần | 4 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 3 | 4 Lần | 4 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
6 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
6 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 4 Lần | 0 | ||
3 Lần | 2 | 9 | 13 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100