XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 01 |
200N | 255 |
400N | 5860 3702 8738 |
1TR | 1636 |
3TR | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 |
10TR | 70844 76736 |
15TR | 85619 |
30TR | 14463 |
2TỶ | 417347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/03/24
0 | 03 02 01 | 5 | 51 55 |
1 | 19 | 6 | 63 60 60 |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 36 36 38 | 8 | |
4 | 47 44 47 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 19/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 3360 | 01 5451 | 3702 | 3903 1493 4463 | 0844 | 255 | 1636 1126 6736 | 8727 0847 7347 | 8738 | 5619 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
02 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 4 lần
36 3 Ngày - 5 lần
03 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
63 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
20 lần
49
20 lần
43
19 lần
68
17 lần
56
16 lần
90
15 lần
61
13 lần
08
11 lần
94
11 lần
06
10 lần
16
10 lần
46
10 lần
78
10 lần
81
10 lần
74
9 lần
86
9 lần
07
8 lần
25
8 lần
33
8 lần
73
8 lần
76
8 lần
85
8 lần
21
7 lần
30
7 lần
64
7 lần
71
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
36 | 5 Lần | Tăng 2 | |
01 | 3 Lần | Tăng 1 | |
27 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Giảm 1 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 7 Lần | Tăng 1 | |
50 | 6 Lần | Không tăng | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Tăng 1 | |
05 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Tăng 2 | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
87 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 12 Lần | Tăng 2 | |
44 | 12 Lần | Tăng 1 | |
27 | 10 Lần | Tăng 1 | |
59 | 10 Lần | Không tăng | |
78 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Tăng 1 | |
19 | 9 Lần | Tăng 1 | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
50 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 6 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 0 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 8 Lần | 3 | ||
4 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 6 Lần | 0 | ||
2 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100