Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 57 |
200N | 909 |
400N | 4089 0671 3979 |
1TR | 6234 |
3TR | 58383 82217 79804 47281 88327 73955 82130 |
10TR | 63853 27531 |
15TR | 98337 |
30TR | 94467 |
2TỶ | 187568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/01/21
0 | 04 09 | 5 | 53 55 57 |
1 | 17 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 71 79 |
3 | 37 31 30 34 | 8 | 83 81 89 |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 0671 7281 7531 | 8383 3853 | 6234 9804 | 3955 | 57 2217 8327 8337 4467 | 7568 | 909 4089 3979 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 12/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
44 lần
14
28 lần
58
24 lần
03
23 lần
18
20 lần
86
18 lần
88
17 lần
00
16 lần
74
16 lần
02
15 lần
94
15 lần
23
10 lần
35
10 lần
61
10 lần
44
9 lần
96
9 lần
99
9 lần
24
8 lần
28
8 lần
33
8 lần
42
8 lần
49
8 lần
50
8 lần
56
8 lần
66
8 lần
87
8 lần
01
7 lần
08
7 lần
40
7 lần
48
7 lần
54
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 6 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 14 Lần | ![]() |
|
17 | 11 Lần | ![]() |
|
85 | 11 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100