Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 68 |
200N | 533 |
400N | 1570 8757 7081 |
1TR | 2121 |
3TR | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 |
10TR | 67494 06581 |
15TR | 99592 |
30TR | 88119 |
2TỶ | 117666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/04/21
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 19 15 | 6 | 66 62 68 |
2 | 27 21 | 7 | 70 |
3 | 33 33 | 8 | 81 87 81 |
4 | 49 | 9 | 92 94 |
Vũng Tàu - 13/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 | 7081 2121 6581 | 5562 9592 | 533 2733 | 7494 | 2915 | 7666 | 8757 4687 1727 | 68 7208 | 5349 8119 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
37 lần
24
21 lần
50
21 lần
01
20 lần
48
20 lần
22
18 lần
39
18 lần
82
18 lần
98
15 lần
29
14 lần
37
13 lần
38
11 lần
45
11 lần
99
11 lần
05
10 lần
10
10 lần
12
9 lần
41
9 lần
53
8 lần
63
8 lần
26
7 lần
36
7 lần
47
7 lần
75
7 lần
77
7 lần
91
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
66 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 13 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
81 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100