XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/04/2024
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 89 |
200N | 540 |
400N | 5467 0595 4574 |
1TR | 7613 |
3TR | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 |
10TR | 52635 91015 |
15TR | 77505 |
30TR | 85068 |
2TỶ | 215261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/04/24
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 15 10 13 | 6 | 61 68 67 |
2 | 21 | 7 | 79 74 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 40 45 42 40 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 23/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 7310 8040 | 1221 5261 | 8442 | 7613 | 4574 | 0595 7545 2635 1015 7505 | 5467 | 5068 | 89 1759 6979 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
74 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
24 lần
90
20 lần
08
16 lần
94
16 lần
16
15 lần
81
15 lần
86
14 lần
73
13 lần
76
13 lần
30
12 lần
09
11 lần
31
10 lần
41
10 lần
72
10 lần
98
10 lần
22
9 lần
52
9 lần
70
9 lần
75
9 lần
32
8 lần
39
8 lần
50
8 lần
65
8 lần
23
7 lần
37
7 lần
91
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
80 | 3 Lần | Không tăng | |
06 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
10 | 2 Lần | Tăng 1 | |
18 | 2 Lần | Không tăng | |
19 | 2 Lần | Giảm 1 | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Tăng 1 | |
26 | 2 Lần | Giảm 1 | |
27 | 2 Lần | Giảm 1 | |
40 | 2 Lần | Tăng 2 | |
53 | 2 Lần | Không tăng | |
57 | 2 Lần | Không tăng | |
63 | 2 Lần | Giảm 1 | |
64 | 2 Lần | Không tăng | |
71 | 2 Lần | Không tăng | |
74 | 2 Lần | Tăng 1 | |
77 | 2 Lần | Không tăng | |
82 | 2 Lần | Không tăng | |
85 | 2 Lần | Không tăng | |
99 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
12 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Không tăng | |
36 | 5 Lần | Không tăng | |
80 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
99 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | Không tăng | |
36 | 11 Lần | Không tăng | |
01 | 10 Lần | Không tăng | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
44 | 10 Lần | Giảm 1 | |
80 | 9 Lần | Không tăng | |
04 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Tăng 1 | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
59 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 8 Lần | Tăng 1 | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 4 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 5 | 4 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 4 | ||
10 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 9 | 6 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100