XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/11/2024
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K2 |
100N | 74 |
200N | 869 |
400N | 0502 6767 2581 |
1TR | 3664 |
3TR | 63125 90106 83454 61910 06486 71572 51124 |
10TR | 49154 65305 |
15TR | 44069 |
30TR | 61178 |
2TỶ | 613037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 12/11/24
0 | 05 06 02 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | 69 64 67 69 |
2 | 25 24 | 7 | 78 72 74 |
3 | 37 | 8 | 86 81 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 2581 | 0502 1572 | 74 3664 3454 1124 9154 | 3125 5305 | 0106 6486 | 6767 3037 | 1178 | 869 4069 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 12/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
54 3 Ngày - 5 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
32
24 lần
46
20 lần
04
17 lần
11
17 lần
08
16 lần
93
16 lần
51
15 lần
80
15 lần
94
15 lần
85
14 lần
92
14 lần
16
13 lần
20
13 lần
58
13 lần
68
13 lần
28
12 lần
31
12 lần
76
11 lần
03
10 lần
57
10 lần
59
10 lần
90
10 lần
07
9 lần
13
9 lần
26
9 lần
12
8 lần
22
8 lần
39
8 lần
48
8 lần
00
7 lần
49
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 4 Lần | Không tăng | |
05 | 3 Lần | Tăng 1 | |
15 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Tăng 2 | |
73 | 3 Lần | Giảm 1 | |
75 | 3 Lần | Giảm 1 | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 6 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Tăng 1 | |
73 | 5 Lần | Giảm 1 | |
75 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Giảm 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
63 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
78 | 4 Lần | Giảm 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
78 | 14 Lần | Tăng 1 | |
44 | 12 Lần | Không tăng | |
05 | 11 Lần | Không tăng | |
34 | 10 Lần | Không tăng | |
56 | 10 Lần | Không tăng | |
60 | 10 Lần | Không tăng | |
66 | 10 Lần | Không tăng | |
91 | 10 Lần | Không tăng | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Tăng 1 | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 5 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
5 Lần | 3 | 2 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 8 | 6 Lần | 0 | ||
6 Lần | 0 | 9 | 10 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100