Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K3 |
100N | 58 |
200N | 532 |
400N | 6865 3167 2836 |
1TR | 7799 |
3TR | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 |
10TR | 92761 59559 |
15TR | 69760 |
30TR | 07986 |
2TỶ | 113000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/02/21
0 | 00 | 5 | 59 55 58 |
1 | 13 | 6 | 60 61 66 65 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 37 36 32 | 8 | 86 |
4 | 46 44 | 9 | 99 |
Đà Lạt - 21/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 3000 | 2761 | 532 | 3013 | 8844 | 6865 1055 | 2836 9166 9946 7986 | 3167 6327 7337 | 58 | 7799 9559 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 21/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
26 lần
45
25 lần
96
22 lần
94
21 lần
02
18 lần
08
17 lần
39
17 lần
40
16 lần
07
15 lần
51
15 lần
29
14 lần
78
14 lần
15
13 lần
57
13 lần
12
10 lần
84
10 lần
93
10 lần
98
10 lần
03
9 lần
35
9 lần
70
9 lần
73
9 lần
75
9 lần
85
9 lần
22
8 lần
30
8 lần
10
7 lần
25
7 lần
28
7 lần
48
7 lần
56
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 15 Lần | ![]() |
|
58 | 13 Lần | ![]() |
|
23 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100