XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 24/11/2024
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 98 |
200N | 370 |
400N | 8489 5295 2116 |
1TR | 9021 |
3TR | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 |
10TR | 56253 58569 |
15TR | 02637 |
30TR | 33444 |
2TỶ | 688830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/11/24
0 | 5 | 53 55 58 | |
1 | 19 18 16 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | 76 70 |
3 | 30 37 | 8 | 89 |
4 | 44 42 46 | 9 | 95 98 |
Đà Lạt - 17/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 8830 | 9021 | 6842 | 6253 | 3444 | 5295 7555 | 2116 3546 0376 | 2637 | 98 2118 4558 | 8489 1519 8569 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 17/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
30 5 Ngày - 5 lần
21 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
45 lần
61
29 lần
87
23 lần
83
21 lần
02
18 lần
07
15 lần
11
15 lần
34
15 lần
57
15 lần
08
13 lần
05
12 lần
38
12 lần
77
11 lần
84
11 lần
86
11 lần
35
10 lần
59
10 lần
06
9 lần
94
9 lần
15
8 lần
40
8 lần
52
8 lần
78
8 lần
82
8 lần
03
7 lần
10
7 lần
62
7 lần
65
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Giảm 1 | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Giảm 1 | |
60 | 3 Lần | Giảm 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 7 Lần | Giảm 1 | |
30 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 5 Lần | Không tăng | |
21 | 5 Lần | Tăng 1 | |
42 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 14 Lần | Tăng 1 | |
45 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 11 Lần | Không tăng | |
74 | 11 Lần | Không tăng | |
00 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 10 Lần | Không tăng | |
36 | 10 Lần | Không tăng | |
21 | 9 Lần | Tăng 1 | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | 2 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 4 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
15 Lần | 3 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 17 Lần | 7 | ||
7 Lần | 0 | 7 | 3 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 4 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 9 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100