XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/11/2024
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 52 |
200N | 217 |
400N | 8790 5496 7840 |
1TR | 6887 |
3TR | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
10TR | 06394 23231 |
15TR | 00763 |
30TR | 20402 |
2TỶ | 958652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/11/24
0 | 02 | 5 | 52 56 52 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 31 33 | 8 | 87 87 |
4 | 43 40 | 9 | 94 95 90 96 |
Sóc Trăng - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 7840 | 3231 | 52 0402 8652 | 9733 5873 0743 0763 | 6394 | 2495 9075 | 5496 6256 | 217 6887 8087 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 20/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
96 4 Ngày - 4 lần
43 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34
26 lần
72
21 lần
55
17 lần
70
17 lần
08
15 lần
22
15 lần
06
14 lần
42
14 lần
82
14 lần
49
13 lần
77
13 lần
24
12 lần
27
12 lần
59
12 lần
71
11 lần
80
11 lần
86
11 lần
09
10 lần
37
9 lần
47
9 lần
50
9 lần
84
9 lần
00
8 lần
15
8 lần
28
8 lần
53
8 lần
89
8 lần
10
7 lần
18
7 lần
20
7 lần
61
7 lần
69
7 lần
74
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 4 Lần | Giảm 1 | |
14 | 3 Lần | Giảm 1 | |
17 | 3 Lần | Tăng 1 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Không tăng | |
96 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
48 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Tăng 2 | |
05 | 5 Lần | Giảm 2 | |
14 | 5 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | Giảm 1 | |
14 | 12 Lần | Không tăng | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
77 | 10 Lần | Không tăng | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Tăng 1 | |
36 | 9 Lần | Không tăng | |
41 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Tăng 1 | |
91 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 2 | 0 | 4 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 7 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 7 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
5 Lần | 0 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 5 | 9 | 2 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100