XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/05/2024
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 90 |
200N | 125 |
400N | 1539 8403 9576 |
1TR | 1976 |
3TR | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 |
10TR | 32101 50340 |
15TR | 11702 |
30TR | 10271 |
2TỶ | 393889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/05/24
0 | 02 01 03 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 71 76 76 |
3 | 31 39 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 97 90 93 90 |
Sóc Trăng - 01/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 0890 0340 | 0661 4531 2101 0271 | 1702 | 8403 4493 | 125 | 9576 1976 9956 | 3297 | 1539 4119 3889 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 01/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 6 Ngày - 7 lần
61 4 Ngày - 4 lần
71 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
02 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 4 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
29 lần
51
24 lần
27
19 lần
54
18 lần
23
16 lần
45
15 lần
55
15 lần
63
13 lần
73
13 lần
62
12 lần
91
12 lần
96
12 lần
18
11 lần
26
11 lần
84
11 lần
17
10 lần
20
10 lần
58
10 lần
24
9 lần
34
9 lần
42
9 lần
49
9 lần
65
9 lần
95
9 lần
12
8 lần
30
8 lần
53
8 lần
59
8 lần
69
8 lần
00
7 lần
57
7 lần
67
7 lần
72
7 lần
80
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
05 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
61 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Không tăng | |
90 | 3 Lần | Tăng 2 | |
93 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 7 Lần | Tăng 1 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
97 | 5 Lần | Tăng 1 | |
16 | 4 Lần | Giảm 1 | |
19 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Không tăng | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 14 Lần | Tăng 1 | |
61 | 11 Lần | Tăng 1 | |
16 | 10 Lần | Giảm 1 | |
25 | 10 Lần | Tăng 1 | |
37 | 10 Lần | Không tăng | |
17 | 9 Lần | Không tăng | |
19 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Tăng 1 | |
68 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 3 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 12 Lần | 6 | ||
5 Lần | 2 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 3 | 12 Lần | 4 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 5 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100