Trực tiếp kết quả Max 3D
Trực tiếp Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #204 ngày 18/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 94 |
189
011
|
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 66 |
603
177
486
517
|
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 130 |
668
658
020
611
570
735
|
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 420 |
685
487
899
650
134
843
785
623
|
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 854 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 6,054 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Thống kê 60 bộ số Max 3D xuất hiện nhiều nhất
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
734 | 29 lần | 706 | 26 lần | 799 | 26 lần |
217 | 26 lần | 048 | 25 lần | 878 | 25 lần |
939 | 25 lần | 056 | 25 lần | 094 | 25 lần |
289 | 24 lần | 058 | 24 lần | 646 | 24 lần |
329 | 24 lần | 647 | 24 lần | 331 | 24 lần |
721 | 24 lần | 157 | 24 lần | 790 | 23 lần |
589 | 23 lần | 743 | 23 lần | 720 | 23 lần |
176 | 23 lần | 321 | 23 lần | 664 | 23 lần |
786 | 23 lần | 553 | 23 lần | 425 | 23 lần |
239 | 23 lần | 834 | 23 lần | 470 | 22 lần |
163 | 22 lần | 489 | 22 lần | 052 | 22 lần |
153 | 22 lần | 846 | 22 lần | 843 | 22 lần |
459 | 22 lần | 525 | 22 lần | 966 | 22 lần |
189 | 22 lần | 550 | 22 lần | 250 | 22 lần |
376 | 22 lần | 350 | 22 lần | 334 | 21 lần |
370 | 21 lần | 400 | 21 lần | 565 | 21 lần |
960 | 21 lần | 411 | 21 lần | 060 | 21 lần |
391 | 21 lần | 501 | 21 lần | 617 | 21 lần |
421 | 21 lần | 533 | 21 lần | 434 | 21 lần |
447 | 21 lần | 656 | 21 lần | 255 | 21 lần |
Thống kê 60 bộ số Max 3D chưa về
Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần | Bộ số | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
524 | 383 lần | 813 | 376 lần | 754 | 335 lần |
559 | 305 lần | 963 | 289 lần | 113 | 280 lần |
581 | 272 lần | 760 | 268 lần | 179 | 261 lần |
995 | 255 lần | 034 | 247 lần | 319 | 247 lần |
542 | 236 lần | 150 | 235 lần | 923 | 232 lần |
460 | 231 lần | 898 | 228 lần | 955 | 227 lần |
601 | 224 lần | 787 | 223 lần | 148 | 214 lần |
983 | 211 lần | 272 | 209 lần | 488 | 209 lần |
242 | 205 lần | 496 | 205 lần | 853 | 204 lần |
869 | 192 lần | 949 | 189 lần | 396 | 186 lần |
214 | 185 lần | 194 | 181 lần | 378 | 181 lần |
222 | 180 lần | 044 | 178 lần | 814 | 175 lần |
192 | 174 lần | 483 | 174 lần | 932 | 172 lần |
904 | 167 lần | 597 | 165 lần | 037 | 163 lần |
704 | 163 lần | 303 | 162 lần | 613 | 160 lần |
112 | 158 lần | 435 | 156 lần | 956 | 156 lần |
476 | 151 lần | 907 | 151 lần | 089 | 149 lần |
867 | 149 lần | 068 | 147 lần | 572 | 146 lần |
270 | 145 lần | 654 | 145 lần | 354 | 144 lần |
360 | 144 lần | 450 | 144 lần | 364 | 143 lần |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100