XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/03/2024
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 807 |
400N | 2746 7820 6665 |
1TR | 6173 |
3TR | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 |
10TR | 05823 88295 |
15TR | 03724 |
30TR | 18949 |
2TỶ | 623653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/03/24
0 | 07 07 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 24 23 25 25 22 29 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 44 46 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 23/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 4522 | 6173 5823 3653 | 9644 3724 | 6665 2125 2325 8295 | 2746 | 807 8207 | 88 | 3219 3429 8949 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
07 4 Ngày - 6 lần
19 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
53 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
20 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
28 lần
12
23 lần
13
19 lần
82
19 lần
61
17 lần
32
16 lần
84
15 lần
59
14 lần
76
14 lần
93
14 lần
68
13 lần
94
13 lần
34
12 lần
40
12 lần
60
12 lần
28
11 lần
78
11 lần
92
11 lần
00
9 lần
15
9 lần
04
8 lần
39
8 lần
47
8 lần
56
8 lần
21
7 lần
33
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
24 | 3 Lần | Tăng 1 | |
25 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 7 Lần | Tăng 2 | |
25 | 6 Lần | Tăng 2 | |
23 | 5 Lần | Không tăng | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 11 Lần | Tăng 1 | |
09 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Tăng 1 | |
99 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Tăng 2 | |
23 | 9 Lần | Tăng 1 | |
75 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Giảm 1 | |
25 | 8 Lần | Tăng 1 | |
31 | 8 Lần | Giảm 1 | |
47 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Giảm 2 | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
55 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Không tăng | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
77 | 8 Lần | Không tăng | |
81 | 8 Lần | Giảm 1 | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 5 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 5 Lần | 1 | ||
12 Lần | 7 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
3 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 4 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 5 | 14 Lần | 4 | ||
4 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100