XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/11/2024
XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 329 |
400N | 7332 4394 4140 |
1TR | 7294 |
3TR | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
10TR | 47347 44532 |
15TR | 96401 |
30TR | 76364 |
2TỶ | 442829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/11/24
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 29 23 29 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 82 83 85 |
4 | 47 49 40 | 9 | 90 94 94 |
Đà Nẵng - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 5790 | 8501 6401 | 7332 0582 4532 | 4123 5483 | 4394 7294 6364 | 4285 | 67 7347 | 329 0849 2829 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
64 3 Ngày - 3 lần
67 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 6 lần
01 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
32 2 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
33
29 lần
72
26 lần
04
22 lần
97
21 lần
50
19 lần
22
16 lần
13
14 lần
43
14 lần
48
14 lần
70
13 lần
11
12 lần
93
12 lần
08
11 lần
44
11 lần
78
11 lần
96
11 lần
26
10 lần
56
10 lần
03
9 lần
05
9 lần
06
9 lần
42
9 lần
51
9 lần
57
9 lần
95
9 lần
38
8 lần
39
8 lần
02
7 lần
18
7 lần
27
7 lần
66
7 lần
89
7 lần
91
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Tăng 2 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
31 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Không tăng | |
67 | 3 Lần | Tăng 1 | |
80 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 7 Lần | Không tăng | |
49 | 7 Lần | Tăng 1 | |
32 | 5 Lần | Tăng 2 | |
94 | 5 Lần | Tăng 2 | |
01 | 4 Lần | Tăng 2 | |
15 | 4 Lần | Giảm 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
24 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
29 | 4 Lần | Tăng 2 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
67 | 4 Lần | Tăng 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 12 Lần | Giảm 1 | |
83 | 12 Lần | Tăng 1 | |
29 | 10 Lần | Tăng 2 | |
40 | 10 Lần | Tăng 1 | |
23 | 9 Lần | Tăng 1 | |
32 | 9 Lần | Tăng 1 | |
49 | 9 Lần | Tăng 1 | |
51 | 9 Lần | Không tăng | |
84 | 9 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Giảm 1 | |
10 | 8 Lần | Không tăng | |
12 | 8 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Giảm 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
71 | 8 Lần | Không tăng | |
88 | 8 Lần | Không tăng | |
94 | 8 Lần | Tăng 2 | |
95 | 8 Lần | Giảm 2 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 16 Lần | 8 | ||
3 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
16 Lần | 8 | 8 | 4 Lần | 0 | ||
8 Lần | 4 | 9 | 10 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100