In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng

XỔ SỐ Hải Phòng
www.doisotrung.com.vn
Thứ sáuHải Phòng
ĐB
57620
G.Nhất
82135
G.Nhì
88910
47085
G.Ba
31718
65482
84174
34977
84592
37002
G.Tư
6912
2359
7064
9067
G.Năm
0230
3557
4878
4292
3179
3749
G.Sáu
551
477
460
G.Bảy
19
93
77
37

Hải Phòng - 26/04/24

0123456789
8910
0230
460
7620
551
5482
4592
7002
6912
4292
93
4174
7064
2135
7085
4977
9067
3557
477
77
37
1718
4878
2359
3179
3749
19

Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 26/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

10 5 Ngày - 6 lần
59 4 Ngày - 4 lần
85 4 Ngày - 4 lần
19 3 Ngày - 4 lần
49 3 Ngày - 3 lần
57 3 Ngày - 4 lần
74 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 6 lần
02 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 6 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

28     17 lần
01     15 lần
48     12 lần
55     11 lần
04     9 lần
08     9 lần
68     9 lần
75     9 lần
42     8 lần
46     8 lần
88     8 lần
44     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

10 5 Lần Tăng 1
19 5 Lần Tăng 1
92 5 Lần Tăng 2
27 4 Lần Giảm 2
49 4 Lần Tăng 1
70 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

27 7 Lần Không tăng
71 7 Lần Không tăng
79 6 Lần Tăng 1
92 6 Lần Tăng 2
10 5 Lần Tăng 1
19 5 Lần Tăng 1
23 5 Lần Không tăng
25 5 Lần Không tăng
41 5 Lần Giảm 1
49 5 Lần Tăng 1
59 5 Lần Tăng 1
69 5 Lần Không tăng
70 5 Lần Không tăng
85 5 Lần Tăng 1
89 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

35 16 Lần Không tăng
41 15 Lần Giảm 1
79 15 Lần Tăng 1
20 13 Lần Tăng 1
59 13 Lần Tăng 1
86 13 Lần Không tăng
93 13 Lần Tăng 1
47 12 Lần Không tăng
60 12 Lần Tăng 1
94 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
7 Lần 1
0 16 Lần 4
21 Lần 1
1 13 Lần 3
18 Lần 5
2 16 Lần 6
9 Lần 2
3 15 Lần 2
7 Lần 2
4 8 Lần 2
14 Lần 3
5 10 Lần 2
9 Lần 1
6 12 Lần 1
20 Lần 8
7 18 Lần 3
12 Lần 2
8 8 Lần 3
18 Lần 6
9 19 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL