XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/11/2024
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 732 |
400N | 1224 3456 2095 |
1TR | 6768 |
3TR | 93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 |
10TR | 36393 14185 |
15TR | 63026 |
30TR | 87964 |
2TỶ | 740576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/11/24
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 6 | 64 68 | |
2 | 26 21 27 24 | 7 | 76 75 74 |
3 | 32 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 93 91 97 95 |
Gia Lai - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 3501 8821 5491 | 732 | 6393 | 1224 4574 7964 | 2095 2475 4185 | 3456 3026 0576 | 8127 5397 | 6768 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
56 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
31 lần
08
25 lần
18
21 lần
17
19 lần
46
19 lần
67
18 lần
59
17 lần
65
17 lần
51
16 lần
20
15 lần
48
12 lần
78
12 lần
03
11 lần
14
11 lần
60
11 lần
77
11 lần
04
10 lần
19
9 lần
39
9 lần
62
9 lần
44
8 lần
47
8 lần
63
8 lần
42
7 lần
50
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Tăng 1 | |
85 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 4 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Tăng 1 | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Tăng 1 | |
85 | 4 Lần | Tăng 1 | |
94 | 4 Lần | Không tăng | |
98 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 10 Lần | Tăng 1 | |
22 | 10 Lần | Không tăng | |
83 | 10 Lần | Giảm 1 | |
94 | 10 Lần | Giảm 1 | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
52 | 9 Lần | Giảm 1 | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 2 | 0 | 6 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 4 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 11 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 14 Lần | 5 | ||
5 Lần | 3 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 10 Lần | 4 | ||
6 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 0 | ||
15 Lần | 4 | 9 | 7 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100