In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
81
200N
950
400N
6063
0795
4938
1TR
2732
3TR
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
10TR
41362
84656
15TR
34506
30TR
31208
2TỶ
185966

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/24

008 06 556 50
115 666 62 63
2774 76
332 38 887 81
440 997 96 95

Tây Ninh - 17/10/24

0123456789
950
3040
81
2732
1362
6063
3274
0795
9215
9496
6676
4656
4506
5966
0987
9097
4938
1208
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
88
200N
873
400N
6845
3279
4801
1TR
5073
3TR
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
10TR
00638
08166
15TR
64826
30TR
83293
2TỶ
266550

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/24

007 07 01 550
114 16 666
226 773 79 73
338 35 888 88
445 993 98

Tây Ninh - 10/10/24

0123456789
6550
4801
873
5073
3293
6714
6845
9735
1816
8166
4826
5007
8707
88
3798
8688
0638
3279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K1
100N
95
200N
612
400N
5334
9786
1513
1TR
5946
3TR
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
10TR
45105
40560
15TR
23899
30TR
69301
2TỶ
074405

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/24

005 01 05 557 58
113 12 660
221 774 73
333 34 889 86
446 999 95

Tây Ninh - 03/10/24

0123456789
0560
4921
9301
612
1513
4773
6133
5334
6474
95
5105
4405
9786
5946
8157
9158
0789
3899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K4
100N
40
200N
417
400N
9128
4779
4161
1TR
4042
3TR
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
10TR
38767
31936
15TR
93234
30TR
34716
2TỶ
520038

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/09/24

005 553
116 10 17 667 63 62 61
228 779
338 34 36 888
442 40 994

Tây Ninh - 26/09/24

0123456789
40
1210
4161
4042
8562
5253
6063
0694
3234
6405
1936
4716
417
8767
9128
4988
0038
4779
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K3
100N
87
200N
873
400N
5428
6898
9441
1TR
1526
3TR
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
10TR
52602
34823
15TR
47093
30TR
40451
2TỶ
861597

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/09/24

002 551
115 13 13 6
223 23 26 26 28 773
3887
442 41 997 93 92 98

Tây Ninh - 19/09/24

0123456789
9441
0451
7342
5692
2602
873
1413
2823
8513
4823
7093
8815
1526
2426
87
1597
5428
6898
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K2
100N
41
200N
566
400N
1136
6790
6376
1TR
0595
3TR
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
10TR
05778
22281
15TR
63295
30TR
29023
2TỶ
803162

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/24

009 559
1662 68 66
223 22 778 76
333 36 881 81
441 995 91 95 90

Tây Ninh - 12/09/24

0123456789
6790
41
3181
0791
2281
6022
3162
1633
9023
0595
3295
566
1136
6376
4168
5778
3359
9109
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 9K1
100N
34
200N
783
400N
7308
3033
3104
1TR
1917
3TR
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
10TR
93256
81205
15TR
06079
30TR
64200
2TỶ
568859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/24

000 05 08 04 559 56
117 6
225 23 779 74
339 34 33 34 883
441 49 9

Tây Ninh - 05/09/24

0123456789
4200
1141
783
3033
5723
34
3104
4234
1574
5425
1205
3256
1917
7308
6239
1149
6079
8859

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL