XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Max 3D
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #308 ngày 05/05/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 52 |
939 719 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 95 |
317 371 492 267 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 128 |
857 910 867 856 392 892 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 158 |
204 539 792 303 484 209 557 063 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 27 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 354 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,187 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #307 ngày 03/05/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
872 096 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 147 |
731 646 111 222 |
Giải nhất 40Tr: 6 |
Giải nhì 210K: 130 |
025 587 407 161 558 268 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 316 |
079 179 918 485 306 860 210 551 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 42 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 335 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,142 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #306 ngày 30/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
380 919 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 74 |
263 039 556 562 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 180 |
810 287 123 368 771 450 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 186 |
622 721 830 987 237 536 350 546 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 285 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,062 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #305 ngày 28/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 54 |
320 752 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 109 |
751 683 120 721 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 130 |
524 613 267 369 307 449 |
Giải nhì 10Tr: 9 |
Giải ba 100K: 151 |
593 021 684 562 784 784 056 347 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 56 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 357 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,112 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #304 ngày 26/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 47 |
337 470 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
803 822 990 945 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 97 |
800 105 649 706 849 463 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 548 |
615 726 886 641 474 393 261 326 |
Giải ba 5Tr: 25 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 64 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 366 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,670 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100