XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #766 ngày 23/08/2022
13 21 31 41 44 45 27
Giá trị Jackpot 1
55,279,408,350
Giá trị Jackpot 2
3,306,103,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,279,408,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,306,103,650 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 739 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,517 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #765 ngày 20/08/2022
06 16 29 32 42 51 43
Giá trị Jackpot 1
52,524,475,500
Giá trị Jackpot 2
3,507,925,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,524,475,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,753,962,775 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 671 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,164 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #764 ngày 18/08/2022
23 27 31 37 38 42 26
Giá trị Jackpot 1
50,094,066,900
Giá trị Jackpot 2
3,237,880,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,094,066,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,237,880,150 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 712 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,763 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #763 ngày 16/08/2022
17 18 28 47 50 53 11
Giá trị Jackpot 1
47,953,145,550
Giá trị Jackpot 2
6,347,975,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,953,145,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 6,347,975,150 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 659 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,367 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #762 ngày 13/08/2022
19 28 29 30 33 36 14
Giá trị Jackpot 1
45,228,896,850
Giá trị Jackpot 2
6,045,280,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,228,896,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,045,280,850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 610 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,664 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100