XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #535 ngày 30/01/2021
02 07 17 18 21 29 19
Giá trị Jackpot 1
49,303,866,450
Giá trị Jackpot 2
5,305,153,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,303,866,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,305,153,950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 615 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,597 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #534 ngày 28/01/2021
03 04 16 34 40 55 02
Giá trị Jackpot 1
47,149,347,450
Giá trị Jackpot 2
5,065,762,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,149,347,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,065,762,950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 518 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,840 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #533 ngày 26/01/2021
07 16 32 42 44 47 35
Giá trị Jackpot 1
44,953,625,550
Giá trị Jackpot 2
4,821,793,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,953,625,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,821,793,850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,620 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #532 ngày 23/01/2021
12 31 39 41 45 55 34
Giá trị Jackpot 1
42,744,858,150
Giá trị Jackpot 2
4,576,375,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,744,858,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,576,375,250 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 523 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,181 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #531 ngày 21/01/2021
09 20 22 31 47 52 18
Giá trị Jackpot 1
40,652,627,700
Giá trị Jackpot 2
4,343,905,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,652,627,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,343,905,200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,531 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100