XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #717 ngày 30/04/2022
11 23 51 52 53 54 27
Giá trị Jackpot 1
35,131,524,600
Giá trị Jackpot 2
3,190,998,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,131,524,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,190,998,450 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 482 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,632 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #716 ngày 28/04/2022
08 24 25 32 37 44 03
Giá trị Jackpot 1
33,412,538,550
Giá trị Jackpot 2
3,162,155,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,412,538,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,162,155,150 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,138 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #715 ngày 26/04/2022
14 22 24 25 43 49 17
Giá trị Jackpot 1
31,953,142,200
Giá trị Jackpot 2
5,726,646,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,953,142,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,726,646,150 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 409 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,232 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #714 ngày 23/04/2022
03 27 36 41 49 55 18
Giá trị Jackpot 1
92,575,628,850
Giá trị Jackpot 2
5,509,630,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 92,575,628,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,509,630,350 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 951 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,234 | 50,000 |
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #713 ngày 21/04/2022
21 24 27 34 38 42 46
Giá trị Jackpot 1
87,502,919,250
Giá trị Jackpot 2
4,945,995,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,502,919,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,945,995,950 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 938 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,112 | 50,000 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100