xskt mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1121 ngày 03/12/2024
10 19 33 39 47 54 16
Giá trị Jackpot 1
75,376,744,950
Giá trị Jackpot 2
4,363,032,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,376,744,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,363,032,300 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,109 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,940 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #502 ngày 03/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 453 671 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 137 550 537 159 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 710 068 447 764 540 126 |
10Tr | 16 |
Giải ba | 660 178 946 504 735 779 484 165 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 81 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,233 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2024 |
2 8 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-8-18-17-10-7-4-6 XS 67746 |
G.Nhất | 31498 |
G.Nhì | 18015 49463 |
G.Ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.Tư | 8351 9757 2570 4230 |
G.Năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.Sáu | 921 200 785 |
G.Bảy | 26 86 20 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #855 ngày 02/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
473 645 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
952 098 872 559 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 70 |
950 234 820 158 794 367 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 99 |
621 298 726 212 552 643 722 704 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 425 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,185 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/12/2024 |
1 5 0 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-20-1-6-5-14-7-19 XR 83662 |
G.Nhất | 64347 |
G.Nhì | 15362 03313 |
G.Ba | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
G.Tư | 2779 1967 8467 1875 |
G.Năm | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
G.Sáu | 460 290 143 |
G.Bảy | 89 06 05 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1284 ngày 01/12/2024
15 17 25 29 33 35
Giá trị Jackpot
17,057,985,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,057,985,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,076 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,565 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/12/2024 |
5 2 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 17-9-11-12-7-8-16-6XQ 24735 |
G.Nhất | 50844 |
G.Nhì | 55402 90127 |
G.Ba | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 |
G.Tư | 4560 7943 1461 4194 |
G.Năm | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 |
G.Sáu | 282 121 772 |
G.Bảy | 59 28 39 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1120 ngày 30/11/2024
01 20 24 26 38 41 36
Giá trị Jackpot 1
69,481,767,900
Giá trị Jackpot 2
3,708,034,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,481,767,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,708,034,850 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 884 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,127 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #501 ngày 30/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 738 059 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 829 035 425 927 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 527 195 363 291 058 329 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 793 716 674 225 604 757 186 478 |
4Tr | 0 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 0 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 0 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 0 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2024 |
6 6 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-4-1-12-6-10-19-18XP 93376 |
G.Nhất | 06046 |
G.Nhì | 42955 75105 |
G.Ba | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
G.Tư | 3216 1512 4084 6804 |
G.Năm | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
G.Sáu | 990 523 985 |
G.Bảy | 04 53 96 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1283 ngày 29/11/2024
12 15 33 35 37 45
Giá trị Jackpot
15,190,794,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,190,794,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 929 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,187 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #854 ngày 29/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
818 391 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
217 227 472 926 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 70 |
323 005 759 201 396 872 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 99 |
498 470 135 498 178 413 215 328 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 425 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,185 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2024 |
3 6 6 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18-11-14-8-4-7-17-2XN 30676 |
G.Nhất | 10079 |
G.Nhì | 58506 72999 |
G.Ba | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.Tư | 1576 7396 7018 4138 |
G.Năm | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.Sáu | 422 480 345 |
G.Bảy | 82 30 56 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1119 ngày 28/11/2024
01 16 24 28 38 53 09
Giá trị Jackpot 1
66,033,314,400
Giá trị Jackpot 2
3,324,873,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,033,314,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,324,873,350 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,753 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #500 ngày 28/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 149 003 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 461 438 877 485 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 603 453 065 955 853 449 |
10Tr | 35 |
Giải ba | 698 248 665 169 603 654 481 687 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 104 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 535 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,467 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/11/2024 |
7 0 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-16-12-4-18-14-7-9XM 85330 |
G.Nhất | 00116 |
G.Nhì | 46312 54286 |
G.Ba | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
G.Tư | 3894 2602 8270 9083 |
G.Năm | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
G.Sáu | 391 346 279 |
G.Bảy | 89 03 07 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1282 ngày 27/11/2024
06 21 24 31 42 44
Giá trị Jackpot
13,588,912,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,588,912,500 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 908 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,006 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #853 ngày 27/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 8 |
704 065 |
Đặc biệt 1Tỷ: 30 |
Giải nhất 350K: 36 |
624 821 867 623 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 90 |
604 852 347 420 443 512 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 81 |
192 190 726 492 784 188 909 009 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 480 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,150 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/11/2024 |
7 8 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-1-7-16-12-6-4-14XL 74465 |
G.Nhất | 51047 |
G.Nhì | 77204 52817 |
G.Ba | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.Tư | 3950 8918 4425 1762 |
G.Năm | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.Sáu | 258 306 543 |
G.Bảy | 60 78 76 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100