Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 → F10
Xổ số điện toán
Xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Thứ tư ngày 24/04/2024 |
3 5 6 3 |
Cơ cấu giải thưởng |
07 21 30 33 38 39 |
Đặc biệt |
200
297
|
Giải nhất |
501
387
402
733
|
Giải nhì |
043
024
346
578
729
548
|
Giải ba |
545
067
608
388
305
726
700
216
|
24/042024
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc
|
||
Thứ tư | Bắc Ninh | |
ĐB |
8-13-3-14-18-1-12-2 LC
69952 |
|
G.Nhất | 12165 |
|
G.Nhì |
74557
28269 |
|
G.Ba |
17544
31458
29961
71554
18326
20760 |
|
G.Tư |
6441
9828
9610
1054 |
|
G.Năm |
3082
9422
4364
8493
2653
5224 |
|
G.Sáu |
382
567
101 |
|
G.Bảy |
82
60
50
47 |
Đang chờ | Đang quay số | Giải mới | Tắt âm |
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ
Bắc Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 9610 60 50 | 9961 6441 101 | 3082 9422 382 82 9952 | 8493 2653 | 7544 1554 1054 4364 5224 | 2165 | 8326 | 4557 567 47 | 1458 9828 | 8269 |
Bắc Ninh | |||
0 | 01 | 5 | 57 58 54 54 53 50 52 |
1 | 10 | 6 | 65 69 61 60 64 67 60 |
2 | 26 28 22 24 | 7 | |
3 | 8 | 82 82 82 | |
4 | 44 41 47 | 9 | 93 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 24/04/2024
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
76 ( 20 ngày )
02 ( 14 ngày )
55 ( 14 ngày )
88 ( 13 ngày )
78 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
35 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 11 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
5 Lần | 4 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
11 Lần | 5 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
13 Lần | 6 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
3 Lần | 4 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
11 Lần | 3 | 9 | 4 Lần | 3 |
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB
Lịch mở thưởng Miền Bắc:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep