xo so - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 85 | 99 | 52 |
200N | 786 | 924 | 217 |
400N | 6502 2172 6607 | 1266 1881 5026 | 8790 5496 7840 |
1TR | 0790 | 6994 | 6887 |
3TR | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
10TR | 73723 05934 | 51801 16988 | 06394 23231 |
15TR | 94694 | 02343 | 00763 |
30TR | 76322 | 75386 | 20402 |
2TỶ | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 81 |
200N | 923 | 670 |
400N | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
1TR | 9897 | 9499 |
3TR | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
10TR | 31509 02644 | 49027 18784 |
15TR | 96699 | 76544 |
30TR | 67266 | 54587 |
2TỶ | 447652 | 451065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1279 ngày 20/11/2024
04 16 24 29 31 37
Giá trị Jackpot
13,418,918,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,418,918,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 936 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,983 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #850 ngày 20/11/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
382 002 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 55 |
370 888 233 360 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
657 852 175 405 137 078 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 80 |
790 832 105 548 610 722 553 537 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 371 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,977 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2024 |
0 9 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-8-11-9-6-14-2-15XC 31634 |
G.Nhất | 98485 |
G.Nhì | 47877 18544 |
G.Ba | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.Tư | 5051 1354 7228 8352 |
G.Năm | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.Sáu | 520 976 681 |
G.Bảy | 57 62 93 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11-K3 | |
100N | 65 | 01 | 36 |
200N | 858 | 214 | 863 |
400N | 1903 6650 4722 | 3645 9092 2427 | 1935 5217 5421 |
1TR | 9592 | 4692 | 0158 |
3TR | 98351 57458 50603 61561 40603 35671 67641 | 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817 | 49761 76866 66560 08899 66653 16928 93727 |
10TR | 79952 35330 | 74775 43814 | 76200 48001 |
15TR | 74667 | 70404 | 69810 |
30TR | 55039 | 32553 | 69328 |
2TỶ | 518955 | 852560 | 706480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 90 |
200N | 867 | 137 |
400N | 1583 6717 0808 | 3303 0530 6028 |
1TR | 3930 | 2530 |
3TR | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
10TR | 18255 75653 | 73562 67318 |
15TR | 40662 | 07426 |
30TR | 66012 | 39484 |
2TỶ | 491946 | 933571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1115 ngày 19/11/2024
06 10 17 34 41 48 31
Giá trị Jackpot 1
54,820,284,600
Giá trị Jackpot 2
5,332,330,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,820,284,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,332,330,300 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,000 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,674 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #496 ngày 19/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 791 572 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 829 940 170 641 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 711 779 951 653 892 345 |
10Tr | 19 |
Giải ba | 834 896 498 275 495 250 031 284 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 667 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,458 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024 |
1 2 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-5-7-12-13-16-18-17XB 25213 |
G.Nhất | 61681 |
G.Nhì | 30324 75329 |
G.Ba | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.Tư | 5598 8894 2941 7566 |
G.Năm | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.Sáu | 629 694 573 |
G.Bảy | 07 63 37 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11D2 | S47 | T11K3 | |
100N | 28 | 78 | 16 |
200N | 737 | 496 | 852 |
400N | 9218 4476 9941 | 4205 3792 1909 | 1306 4375 5993 |
1TR | 9567 | 1413 | 4249 |
3TR | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 | 63477 64958 48775 24448 94607 73568 33650 |
10TR | 07499 65839 | 30639 31992 | 52793 58208 |
15TR | 47858 | 49158 | 60680 |
30TR | 96070 | 64720 | 52048 |
2TỶ | 233941 | 901085 | 807877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100