xsmb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #742 ngày 18/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 94 |
189 011 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 66 |
603 177 486 517 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 130 |
668 658 020 611 570 735 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 420 |
685 487 899 650 134 843 785 623 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 854 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,054 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2024 |
4 4 5 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-12-18-11-3-14-20-10 HK 78723 |
G.Nhất | 05913 |
G.Nhì | 42978 47997 |
G.Ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
G.Tư | 4813 1627 6276 4906 |
G.Năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
G.Sáu | 902 463 762 |
G.Bảy | 82 29 25 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1173 ngày 17/03/2024
01 03 05 26 30 42
Giá trị Jackpot
13,712,050,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,712,050,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 973 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,566 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
1 9 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16-2-5-4-8-20-6-11 HG 39399 |
G.Nhất | 50264 |
G.Nhì | 05861 93264 |
G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.Sáu | 639 625 190 |
G.Bảy | 02 50 20 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1009 ngày 16/03/2024
08 36 42 43 44 55 54
Giá trị Jackpot 1
243,884,025,300
Giá trị Jackpot 2
10,424,918,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 243,884,025,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 10,424,918,300 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,973 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 46,293 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #390 ngày 16/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 397 266 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 000 737 787 366 |
30Tr | 6 |
Giải nhì | 439 143 696 728 218 519 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 369 883 936 660 387 557 385 322 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 598 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,049 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 |
7 9 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-15-9-18-8-2-12-11 HF 05667 |
G.Nhất | 42692 |
G.Nhì | 26834 13884 |
G.Ba | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.Tư | 6327 7526 8813 8004 |
G.Năm | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.Sáu | 970 842 546 |
G.Bảy | 49 58 26 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1172 ngày 15/03/2024
09 11 16 29 31 33
Giá trị Jackpot
25,152,452,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 25,152,452,500 |
Giải nhất | 5 số | 64 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,754 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,843 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #741 ngày 15/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 44 |
892 153 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 45 |
632 595 546 990 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 74 |
203 106 021 939 290 799 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 99 |
316 355 830 677 528 445 395 593 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 477 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,483 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2024 |
0 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-13-12-19-7-20-4-6 HE 12334 |
G.Nhất | 51885 |
G.Nhì | 94341 78676 |
G.Ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.Tư | 9449 7299 9594 3832 |
G.Năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.Sáu | 784 939 809 |
G.Bảy | 91 02 59 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1008 ngày 14/03/2024
21 25 26 29 41 51 39
Giá trị Jackpot 1
228,468,952,650
Giá trị Jackpot 2
8,712,132,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 228,468,952,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,712,132,450 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,938 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 43,585 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #389 ngày 14/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 678 375 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 767 235 184 976 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 971 873 635 365 379 428 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 712 470 351 298 263 623 010 721 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 653 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,634 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024 |
8 4 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-3-1-4-16-2-12-8 HD 69169 |
G.Nhất | 64118 |
G.Nhì | 47084 42711 |
G.Ba | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
G.Tư | 9407 4489 0999 1759 |
G.Năm | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
G.Sáu | 630 802 403 |
G.Bảy | 03 64 94 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1171 ngày 13/03/2024
01 13 25 30 34 40
Giá trị Jackpot
23,424,929,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,424,929,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,117 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,487 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #740 ngày 13/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 39 |
376 444 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 60 |
408 533 174 330 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
629 480 846 856 962 094 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 130 |
157 568 737 795 556 861 735 136 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 351 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,443 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2024 |
1 6 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-15-2-8-5-10-4-13 HC 91753 |
G.Nhất | 54579 |
G.Nhì | 90984 68978 |
G.Ba | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.Tư | 7980 7928 8166 1878 |
G.Năm | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.Sáu | 472 053 360 |
G.Bảy | 43 74 60 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1007 ngày 12/03/2024
11 14 18 20 22 43 16
Giá trị Jackpot 1
213,559,310,100
Giá trị Jackpot 2
7,055,505,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 213,559,310,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,055,505,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,559 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 51,357 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #388 ngày 12/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 559 562 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 380 080 684 207 |
30Tr | 7 |
Giải nhì | 950 076 937 556 190 181 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 449 198 151 825 813 096 913 991 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 625 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,954 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2024 |
1 5 9 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-15-1-20-16-17-8-2 HB 00212 |
G.Nhất | 02044 |
G.Nhì | 54494 32692 |
G.Ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.Tư | 3464 3362 1268 3795 |
G.Năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.Sáu | 593 102 749 |
G.Bảy | 76 92 64 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100