KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/11/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 91 | 72 | 02 |
200N | 153 | 087 | 564 |
400N | 9931 9500 5890 | 8297 5254 7627 | 5237 5429 7601 |
1TR | 5688 | 1256 | 6557 |
3TR | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
10TR | 40276 79509 | 36127 60539 | 32083 10310 |
15TR | 39046 | 36783 | 43586 |
30TR | 20539 | 51319 | 03110 |
2TỶ | 687793 | 350440 | 259354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 83 | 64 |
200N | 829 | 380 | 506 |
400N | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 | 5961 7257 6988 |
1TR | 0227 | 8111 | 0826 |
3TR | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
10TR | 85096 72346 | 23340 22413 | 10736 74458 |
15TR | 18280 | 69046 | 67278 |
30TR | 93438 | 75567 | 69647 |
2TỶ | 679346 | 667317 | 481427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1113 ngày 14/11/2024
12 25 37 40 49 52 31
Giá trị Jackpot 1
48,362,506,500
Giá trị Jackpot 2
4,614,799,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,362,506,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,614,799,400 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 855 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,606 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #494 ngày 14/11/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 533 153 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 372 563 161 490 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 423 054 843 946 616 862 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 501 152 071 775 268 137 505 189 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 774 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,226 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2024 |
0 5 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-4-12-7-5-1-10-8VU 66780 |
G.Nhất | 39213 |
G.Nhì | 65112 46159 |
G.Ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
G.Tư | 1460 0639 0856 3028 |
G.Năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
G.Sáu | 486 811 326 |
G.Bảy | 74 78 71 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100