In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 08:44:52 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
64
17
200N
493
807
016
400N
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
1TR
9579
1003
0246
3TR
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
10TR
43212
33240
47089
26564
17987
58318
15TR
06731
70113
74516
30TR
84329
74485
20204
2TỶ
645366
998654
559649
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
84
50
200N
178
612
421
400N
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
1TR
5765
8816
9215
3TR
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
10TR
93435
53438
73223
32330
76751
47916
15TR
19714
60605
50938
30TR
09089
16945
61314
2TỶ
413781
833501
597576
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
82
23
200N
939
328
722
400N
9383
0006
8297
9366
1791
6843
7054
7369
0722
1TR
5660
3795
7751
3TR
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
10TR
45206
49292
68204
56106
25568
72452
15TR
13620
56873
27862
30TR
73965
64054
19466
2TỶ
217426
184007
610560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
33
56
200N
559
502
119
400N
3071
2578
7629
3965
5577
4388
5223
6944
3345
1TR
7583
4547
5662
3TR
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
10TR
58560
79183
00477
94856
66627
59439
15TR
55250
93710
60951
30TR
47528
08080
01239
2TỶ
315683
900167
447955
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
65
37
87
200N
800
857
328
400N
0943
6653
5909
9211
2908
0443
7054
7861
7316
1TR
7877
8469
5935
3TR
23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042
10TR
97641
40616
18572
10979
14063
84170
15TR
37642
52655
05509
30TR
79228
54207
29486
2TỶ
666069
129129
882454
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
34
49
200N
197
438
516
400N
5567
5454
4818
4938
2488
7733
2552
6620
9737
1TR
2994
9846
5101
3TR
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
10TR
84726
23878
50307
10258
24496
83458
15TR
38963
32011
64709
30TR
30935
29043
86391
2TỶ
849263
596178
399171
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
49
60
200N
908
674
828
400N
7910
8998
3137
2728
0843
1778
1179
5423
4397
1TR
1238
7713
9284
3TR
57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891
10TR
23496
41802
31649
14663
41467
62463
15TR
08092
11338
29628
30TR
87093
88523
90792
2TỶ
950417
868014
715054
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL