In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
68
39
200N
296
567
582
400N
9318
2618
4100
8496
9379
6484
3311
5611
6037
1TR
7308
3822
7333
3TR
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
10TR
43698
75361
43060
72083
90912
48678
15TR
73509
81204
67722
30TR
49634
42379
63365
2TỶ
126285
082849
937159
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
82
29
82
200N
973
597
361
400N
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
1TR
1752
8806
8062
3TR
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
10TR
75394
75880
96600
34049
41451
15528
15TR
47666
52172
58383
30TR
95822
60601
32757
2TỶ
783019
620914
246747
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
15
62
61
200N
743
601
229
400N
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
1TR
0161
3255
3011
3TR
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
10TR
02377
77523
48440
53399
12407
42000
15TR
13383
06282
64651
30TR
27278
06086
60656
2TỶ
921662
950381
083283
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
16
68
03
200N
693
647
336
400N
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
1TR
2453
3684
9257
3TR
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
10TR
20237
54793
82286
10965
42691
28062
15TR
75779
05020
83534
30TR
08277
74754
55824
2TỶ
602156
577483
271494
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
84
88
79
200N
631
301
264
400N
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
1TR
1689
0045
5214
3TR
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
10TR
91620
53138
50080
26042
69230
37993
15TR
89407
67489
97714
30TR
50032
23018
78445
2TỶ
080332
853766
026275
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
76
56
200N
284
520
651
400N
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
1TR
9525
2827
6395
3TR
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
10TR
45097
90515
77377
18774
93246
47775
15TR
16511
52830
13577
30TR
91578
43574
30352
2TỶ
275950
102182
491090
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
17
10
13
200N
076
070
741
400N
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
1TR
2459
1229
4711
3TR
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
10TR
56986
85035
30664
00146
58887
83127
15TR
56500
49727
90088
30TR
55955
74051
82964
2TỶ
641400
905378
025694
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL