In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Còn 16:31:33 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
92
47
82
200N
589
120
584
400N
6176
2239
4209
4740
2514
0877
1133
2578
5314
1TR
3779
9626
0244
3TR
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
10TR
86116
52037
59762
80353
00756
78079
15TR
59913
70081
06292
30TR
14392
40857
72648
2TỶ
491942
187633
072479
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
06
71
37
200N
273
092
081
400N
5525
7499
9123
6958
3941
3424
8995
7809
0900
1TR
1303
9615
9182
3TR
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
10TR
12739
60311
00842
82669
02914
54157
15TR
73165
89308
72767
30TR
52289
40973
26523
2TỶ
913724
703638
480833
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
04
20
45
200N
372
073
089
400N
6409
3424
8490
5288
3391
9707
6105
8012
3361
1TR
3286
1288
5737
3TR
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
10TR
19890
61368
28962
90873
08280
08886
15TR
39719
36996
71421
30TR
95245
58285
47839
2TỶ
953077
282354
830265
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
31
40
89
200N
397
919
412
400N
0920
4802
9682
0278
2369
6387
7929
6957
8412
1TR
2748
7439
6277
3TR
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
10TR
73300
19080
18617
36482
03038
71290
15TR
01701
16610
45187
30TR
57120
47634
52044
2TỶ
621104
789860
200674
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
69
88
48
200N
603
283
936
400N
6144
1309
9643
7168
2715
1475
0275
5113
8931
1TR
6898
9535
9157
3TR
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
10TR
20118
33242
22809
90792
12875
63098
15TR
49567
30773
56757
30TR
77331
91629
71557
2TỶ
081151
965222
842821
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
71
90
42
200N
100
284
279
400N
3232
7272
4977
7673
0779
6808
7224
4469
4986
1TR
9874
7230
2657
3TR
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
10TR
62488
17171
15542
05979
22501
58654
15TR
14248
15282
57825
30TR
51498
75397
42203
2TỶ
665774
465951
031897
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
08
11
08
200N
286
253
602
400N
4483
2419
4208
8861
0103
7238
7234
7432
7916
1TR
1794
2155
9251
3TR
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
10TR
06015
72018
15516
27197
11131
61001
15TR
44559
08096
18918
30TR
48632
83216
39854
2TỶ
017421
530557
726892
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL