KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/08/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 32 | 47 | 11 |
200N | 576 | 289 | 845 |
400N | 1297 1323 6818 | 8172 8043 1097 | 8763 5390 1958 |
1TR | 8796 | 5392 | 0334 |
3TR | 84001 58796 48810 15054 56047 70712 17860 | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 | 66298 53808 98857 86665 29308 49149 13274 |
10TR | 70036 96035 | 50332 79925 | 77592 09251 |
15TR | 46666 | 31704 | 20127 |
30TR | 43585 | 91491 | 97009 |
2TỶ | 211817 | 178296 | 289907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 31 | 40 | 89 |
200N | 397 | 919 | 412 |
400N | 0920 4802 9682 | 0278 2369 6387 | 7929 6957 8412 |
1TR | 2748 | 7439 | 6277 |
3TR | 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 | 46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065 | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 |
10TR | 73300 19080 | 18617 36482 | 03038 71290 |
15TR | 01701 | 16610 | 45187 |
30TR | 57120 | 47634 | 52044 |
2TỶ | 621104 | 789860 | 200674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1233 ngày 04/08/2024
01 04 16 18 20 32
Giá trị Jackpot
42,127,575,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42,127,575,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,335 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,758 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
8 5 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-10-18-9-2-19-4-12QZ 09486 |
G.Nhất | 29049 |
G.Nhì | 67013 68075 |
G.Ba | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
G.Tư | 3208 8037 2037 8929 |
G.Năm | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
G.Sáu | 400 621 422 |
G.Bảy | 85 10 03 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100