KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/08/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL31 | 08K31 | 33TV31 | |
100N | 94 | 05 | 85 |
200N | 947 | 066 | 649 |
400N | 5909 3440 9025 | 1526 5527 5853 | 7045 9204 4432 |
1TR | 8284 | 8725 | 4121 |
3TR | 87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 | 26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 |
10TR | 49999 40820 | 19857 55403 | 48905 11654 |
15TR | 77445 | 47064 | 40317 |
30TR | 15929 | 67524 | 02964 |
2TỶ | 078635 | 852874 | 260130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 22 |
200N | 669 | 439 |
400N | 4443 9378 6843 | 0194 1036 4366 |
1TR | 6578 | 1695 |
3TR | 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 | 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 |
10TR | 01143 69571 | 48220 18429 |
15TR | 57879 | 49184 |
30TR | 39031 | 77751 |
2TỶ | 932220 | 863745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1232 ngày 02/08/2024
09 14 19 34 37 41
Giá trị Jackpot
37,052,164,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,052,164,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,577 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,946 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #803 ngày 02/08/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 54 |
677 066 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
569 468 004 697 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 86 |
651 944 416 334 535 046 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 83 |
619 807 199 774 688 953 923 588 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 21 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 458 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,171 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
2 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-5-3-17-19-11-7-4QX 52012 |
G.Nhất | 60255 |
G.Nhì | 13074 92914 |
G.Ba | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
G.Tư | 8742 2665 0288 7156 |
G.Năm | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
G.Sáu | 634 454 159 |
G.Bảy | 63 36 84 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100