KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/08/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 11 | 98 | 23 |
200N | 701 | 152 | 089 |
400N | 8137 2441 9753 | 4506 7205 7450 | 3488 7104 4839 |
1TR | 5944 | 4813 | 8679 |
3TR | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
10TR | 19456 65469 | 08596 44346 | 23072 86714 |
15TR | 32516 | 73675 | 09940 |
30TR | 05909 | 19787 | 80519 |
2TỶ | 952400 | 624507 | 870542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 29 | 52 |
200N | 576 | 047 | 314 |
400N | 1433 6001 6879 | 6271 5994 1644 | 9206 7289 9649 |
1TR | 5000 | 1298 | 0768 |
3TR | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | 29946 08219 30373 52913 92634 46278 26913 |
10TR | 65624 55394 | 12953 35723 | 13299 71322 |
15TR | 77601 | 22728 | 38491 |
30TR | 50170 | 20295 | 97281 |
2TỶ | 586782 | 367590 | 933246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1068 ngày 01/08/2024
09 17 21 48 53 55 29
Giá trị Jackpot 1
208,900,641,000
Giá trị Jackpot 2
10,335,885,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 208,900,641,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 5,167,942,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,324 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,802 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #449 ngày 01/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 718 065 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 335 640 053 097 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 674 819 061 544 639 364 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 675 573 345 802 559 666 328 074 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 363 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,794 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/08/2024 |
4 3 0 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20-9-11-8-16-7-6-12QV 98253 |
G.Nhất | 99523 |
G.Nhì | 56434 46732 |
G.Ba | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
G.Tư | 6972 8496 7672 3166 |
G.Năm | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
G.Sáu | 052 245 119 |
G.Bảy | 93 52 44 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100